Cập nhật bảng giá tôn Vinaone mới nhất 2022
Báo giá tôn Vinaone mạ kẽm
- Tiêu chuẩn: TIÊU CHUẨN JIS G3302-2011, TIÊU CHUẨN ASTM A653/A653M-15, TIÊU CHUẨN AS1397:2011
- Độ dày: 0.4mm – 1.6mm
- Khổ rộng tiêu chuẩn tấm tôn: 600 – 1250 mm
- Độ mạ kẽm: Z06 – Z27
- Cán sóng: 5 sóng, 7 sóng, 9 sóng, 11 sóng, 13 sóng la phông, …
Độ Dày tôn (dem) |
Trọng Lượng (kg/m) |
Đơn giá (đ/m) |
Tôn kẽm Vinaone 3 dem 20 |
2.6 |
33,000 |
Tôn kẽm Vinaone 3 dem 50 |
3 |
37,000 |
Tôn kẽm Vinaone 3 dem 80 |
3.25 |
38,000 |
Tôn kẽm Vinaone 4 dem 00 |
3.5 |
40,000 |
Tôn kẽm Vinaone 4 dem 30 |
3.8 |
47,000 |
Tôn kẽm Vinaone 4 dem 50 |
3.95 |
53,000 |
Tôn kẽm Vinaone 4 dem 80 |
4.15 |
56,000 |
Tôn kẽm Vinaone 5 dem 00 |
4.5 |
57,000 |
Bảng giá tôn Vinaone – Tôn lạnh
Độ Dày tôn (dem) |
Trọng Lượng (kg/m) |
Đơn giá (đ/m) |
Tôn lạnh Vinaone 3 dem 20 |
2.8 |
40,000 |
Tôn lạnh Vinaone 3 dem 50 |
3 |
43,000 |
Tôn lạnh Vinaone 3 dem 80 |
3.25 |
47,000 |
Tôn lạnh Vinaone 4 dem 00 |
3.35 |
49,000 |
Tôn lạnh Vinaone 4 dem 30 |
3.65 |
54,000 |
Tôn lạnh Vinaone 4 dem 50 |
4 |
56,000 |
Tôn lạnh Vinaone 4 dem 80 |
4.25 |
59,000 |
Tôn lạnh Vinaone 5 dem 00 |
4.45 |
63,000 |
Tôn lạnh Vinaone 6 dem 00 |
5.4 |
77,000 |
Bảng giá Tôn mạ màu Vinaone
- Tiêu chuẩn sản xuất: ASTM A755, JIS G 3122, JIS G3322
- Độ dày tôn: 0.16mm – 1.2mm
- Khổ rộng tiêu chuẩn tấm tôn: 914mm, 1250mm
- Ứng dụng: sử dụng làm vách ngăn, mái nhà, tường nhà, vật liệu cách nhiệt, v.v.
- Thi công cán sóng: 5 sóng, 7 sóng, 9 sóng, 11 sóng, 13 sóng la phông, sóng ngói, seamlock, …
Độ dày |
Trọng lượng (Kg/m) |
Đơn giá VNĐ/m |
Tôn màu Vinaone 3.0 dem |
2,55 kg/m |
71,000 |
Tôn màu Vinaone 3.5 dem |
3,02 kg/m |
82,000 |
Tôn màu Vinaone 4.0 dem |
3,49 kg/m |
90,000 |
Tôn màu Vinaone 4.5 dem |
3,96 kg/m |
100,000 |
Tôn màu Vinaone 5.0 dem |
4,44 kg/m |
110,000 |
4/ Bảng giá tôn cách nhiệt Vinaone
Giá tôn cách nhiệt PU, PE của công ty Vinaone theo quy cách:
- Độ dày tôn: từ 3mm đến 5mm
- Tôn nền sử dụng tôn lạnh hoặc tôn màu
- Đơn giá (đ/m) phụ thuộc vào loại cách nhiệt PU hoặc PE và loại tôn nền
4.1/ Bảng giá tôn cách nhiệt PU Vinaone
ĐỘ DÀY |
ĐVT |
GIÁ PU CÁCH NHIỆT |
Tôn Vinaone 3 dem 00 + Đổ PU |
Mét |
99,500 |
Tôn Vinaone 3 dem 50 + Đổ PU |
mét |
112,500 |
Tôn Vinaone 4 dem 00 + Đổ PU |
Mét |
119,500 |
Tôn Vinaone 4 dem 50 + Đổ PU |
Mét |
128,500 |
Tôn Vinaone 5 dem 00 + Đổ PU |
Mét |
137,500 |
4.2/ Bảng giá tôn cách nhiệt dán PE Vinaone
DÁN CÁCH NHIỆT THỦ CÔNG |
Tôn Vinaone dán PE – OPP 3LY |
|
16,000 |
Tôn Vinaone dán PE – OPP 5LY |
|
19,000 |
Tôn Vinaone dán PE – OPP 10LY |
|
27,000 |
Tôn Vinaone dán PE -OPP 20LY |
|
45,000 |
DÁN CÁCH NHIỆT BẰNG MÁY |
Tôn Vinaone dán PE – OPP 3LY |
|
18,000 |
Tôn Vinaone dán PE – OPP 5LY |
|
22,000 |
Tôn Vinaone dán PE – OPP 10LY |
|
30,000 |