Bảng giá sơn Mykolor

Bảng giá sơn Mykolor – Cập nhật báo giá Sơn Mykolor mới nhất 2022

TÍNH NĂNG TÊN SẢN PHẨM QUI CÁCH GIÁ
Sơn Lót Kiềm Alkali Seal For Interior
Lót Chống Kiềm Nội Thất
Lon/4.375 Lít 426,400
Th/18 Lít 1,588,900
Alkali Seal
Lót Chống Kiềm Ngoại Thất
Lon/4.375 Lít 637,200
Th/18 Lít 2,222,000
Deluxe Primer For Exterior
Lót Ngoại Thất Siêu Kháng Kiềm & Kháng Muối
Lon/4.375 Lít 2,316,200
Th/18 Lít 656,400
Sơn Chống Thấm Water Seal
Chống Thấm Pha Xi Măng
Lon/4.375 Lít 607,300
Th/18 Lít 2,405,000
Sơn Nội Thất Classic Finish
Nội Thất Cao Cấp
Lon/4.375 Lít 430,600
Th/18 Lít 1,215,200
Ilka Finish
Nội Thất
Lon/4.375 Lít 327,100
Th/18 Lít 946,900
Semigloss Finish For Interior
Nội Thất Bóng Semi
Lon/4.375 Lít 551,600
Th/18 Lít 2,096,800
Sơn Ngoại Thất Semigloss Finish
Ngoại Thất Bóng Semi
Lon/4.375 Lít MT 885,000
Lon/4.375 Lít MĐB 939,100
Ultra Finsih
Ngoại Thất Chống Bám Bẩn
Lon/4.375 Lít MT 1,172,600
Lon/4.375 Lít MĐB 1,288,000
Bột Trét Touch Soft Putty For Interior
Bột Trét Nội Thất
40Kg 259,300
Touch Powder Putty For Interior & Exterior
Bột Trét Nội & Ngoại Thất
40Kg 353,600
5/5 - (1 bình chọn)

Related Articles

Back to top button