Cập nhật báo giá Tôn Seamlock mới nhất 2022
Bảng giá tôn Seamlock mới nhất hôm nay
- Độ dày tiêu chuẩn: 0.40mm-0.70mm
- Tôn mạ kẽm, mạ lạnh, mạ màu
- Biện pháp thi công: gia công sản xuất tại chân công trình
Loại tôn | Độ dày | Giá thành |
Tôn Seamlock 0.45 mm (H66, AZ50) | 0,45 mm | 98.000 |
Tôn Seamlock 0.50 mm (H66, AZ50) | 0,5 mm | 108.000 |
Tôn Seamlock 0.55 mm (H66, AZ50) | 0,55 mm | 118.000 |
Tôn Seamlock 0.45 mm (H66, AZ150) | 0,45 mm | 107.000 |
Tôn Seamlock 0.50 mm (H66, AZ150) | 0,5 mm | 118.000 |
Tôn Seamlock 0,55 mm (H66, AZ150) | 0,55 mm | 127.000 |
Seamlock 0.45 mm, AZ150 màu dương tím (tôn Phương Nam) | 0,45 mm | 119.000 |
Seamlock 0.50 mm, AZ150 màu Trắng (tôn Phương Nam) | 0,5 mm | 138.000 |
Xem thêm:
- Sơn tàu biển – Cập nhật thông tin báo giá mới nhất 2022
- Nhiệt năng là gì ? Ứng dụng của nhiệt năng trong đời sống sản xuất
- Giá thép xây dựng hôm nay – Bảng giá thép xây dựng mới nhất 2023
- Kiến trúc là gì ? Kiến trúc sư là ai làm những gì
- [Khuyến mãi World Cup] Mua COMBO CHẬU, VÒI nhận GIẢM GIÁ 99K, 199K