Chuyên cung cấp tôn kẽm giá rẻ uy tín chất lượng, địa chỉ bán tôn kẽm vận chuyển hàng miễn phí tận nơi. Mua tôn kẽm giá rẻ tại Vận Tải Số với nhiều chính sách ưu đãi.
Bảng giá tôn kẽm của các nhà sản xuất
Cập nhật báo giá tôn kẽm mới nhất của các hãng tôn được ưa chuộng nhất thị trường hiện nay như: Tôn Hoa Sen, Đông Á, Hòa Phát, Phương Nam, TVP, Nam Kim, …
Bảng giá tôn mạ kẽm Việt Nhật
Stt
Độ dày(đo thực tế)
Trọng lượng(kg/m)
Đơn giá(khổ 1.07m)
1
3 dem
2.5
78.000
2
3 dem 50
3.00
79.000
3
4 dem 00
3.50
87.000
4
4 dem 50
3.95
97.500
5
5 dem 00
4.50
107.000
Bảng giá tôn kẽm Đông Á
Stt
Độ dày (đo thực tế)
Trọng lượng (kg/m)
Đơn giá (khổ 1.07m)
1
2 dem 80
2.50
58.000
2
3 dem 00
2.70
60.000
3
3 dem 20
2.90
61.000
4
3 dem 50
3.00
63.000
5
3 dem 80
3.25
68.000
6
4 dem 00
3.35
71.000
7
4 dem 30
3.65
74.000
8
4 dem 50
4.10
80.000
9
4 dem 80
4.25
84.000
10
5 dem 00
4.45
86.000
11
6 dem 00
5.40
103.000
Bảng giá tôn mạ kẽm Hoa Sen
Stt
Độ dày(đo thực tế)
Trọng lượng(kg/m)
Đơn giá(khổ 1.07m)
1
3 dem 00
2.50
58.000
2
3 dem 30
2.70
63.000
3
3 dem 50
3.00
67.000
4
3 dem 80
3.30
71.000
5
4 dem 00
3.40
73.000
6
4 dem 20
3.70
79.000
7
4 dem 50
3.90
84.000
8
4 dem 80
4.10
86.000
9
5 dem 00
4.45
109.000
Bảng giá tôn mạ kẽm Phương Nam
Stt
Độ dày(đo thực tế)
Trọng lượng(kg/m)
Đơn giá(khổ 1.07m)
1
0.20 x 1200 – C1/H1
1.75-1.84
46.537
2
0.22 x 1200 – C1/H1
1.99-2.1
49.575
3
0.23 x 1200 – C1/H1
2.03-2.15
53.147
4
0.24 x 1200 – C1/H1
2.1-2.20
54.260
5
0.25 x 1200 – C1/H1
2.25-2.35
55.592
6
0.26 x 1200 – C1/H1
2.30-2.40
56.760
7
0.26 x 1200 – C1/H1
1.91-2.07
47.300
8
0.2 x 1200 – C1/H1
2.44-2.60
60.634
9
0.30 x 1200 – C1/H1
2.72-2.80
63.479
10
0.32 x 1200 – C1/H1
2.88-2.98
67.965
11
0.33 x 1200 – C1/H1
2.91-3.07
70.972
12
0.35 x 1200 – C1/H1
3.18-3.24
73.585
13
0.38 x 1200 – C1/H1
3.38-3.54
78.564
14
0.40 x 1200 – C1/H1
3.59-3.75
82.310
15
0.43 x 1200 – C1/H1
3.86-4.02
88.233
16
0.45 x 1200 – C1/H1
4.03-4.19
91.037
17
0.48 x 1200 – C1/H1
4.30-4.46
98.037
18
0.53 x 1200 – C1/H1
4.75-4.95
107.974
Bảng giá tôn kẽm TVP
Stt
Độ dày(đo thực tế)
Trọng lượng(kg/m)
Đơn giá(khổ 1.07m)
1
2 dem 40
2.1
36.000
2
2 dem 90
2.45
37.000
3
3 dem 20
2.60
40.000
4
3 dem 50
3.00
45.000
5
3 dem 80
3.25
45.000
6
4 dem 00
3.50
49.000
7
4 dem 30
3.80
55.000
8
4 dem 50
3.90
61.000
9
4 dem 80
4.10
63.000
10
5 dem 00
4.50
66.000
Bảng giá tôn kẽm theo loại tôn
Ngoài các thương hiệu giá tôn mạ kẽm còn được định giá theo loại tôn: tôn cuộn, tôn phẳng hay tôn sóng.
Bảng giá tôn kẽm dạng cuộn
Quy cách (mm x mm)
Trọng lượng (kg/m)
Đơn giá/m (có VAT)
Tôn kẽm 0,58 x 1200 – Z8
5,47
165,200
Tôn kẽm 0,58 x 1200 – Z12
5,42
166,700
Tôn kẽm 0,58 x 1200 – Z275
5,42
177,900
Tôn kẽm 0,75 x 1200 – Z8
7,07
213,990
Tôn kẽm 0,75 x 1200 – Z12
7,08
212,000
Tôn kẽm 0,75 x 1200 – Z275
7,02
223,200
Tôn kẽm 0,95 x 1200 – Z8
8,95
263,700
Tôn kẽm 0,95 x 1200 – Z12
8,9
265,200
Tôn kẽm 0,95 x 1200 – Z275
8,9
541,500
Tôn kẽm 1,15 x 1200 – Z8
10,83
318,500
Tôn kẽm 1,15 x 1200 – Z12
10,79
229,300
Tôn kẽm 1,15 x 1200 – Z275
10,79
330,900
Tôn kẽm 1,9 x 1219 – Z275
351,800
Bảng giá tôn kẽm phẳng
Tôn kẽm phẳng hay gọi là tôn tấm (thép tấm mạ kẽm) với nhiều thương hiệu khác nhau. Được sử dụng nhiều trong các công trình sản xuất mặt hàng gia công, các hàng thủ công mỹ nghệ. Các đơn vị sản xuất khác nhau sẽ cho ra loại tôn mạ kẽm có các thông số kỹ thuật khác nhau với giá cả khác nhau.