Bảng giá Tôn Hòa Phát mới nhất năm 2022

Cập nhật giá Tôn Hòa Phát mới nhất năm 2022

Bảng giá tôn kẽm Hòa Phát

  • Độ dày tôn: 2.1 dem đến 5,0 dem
  • Trọng lượng (kg/m) từ 2,1 kg/m đến 4,5 kg/m
  • Khổ tôn: 1,07 mét (khổ khả dụng 1 mét)
  • Chiều dài 6 mét hoặc cắt theo yêu cầu của khách hàng
  • Dạng cuộn hoặc tấm lá

    giá Tôn Hòa Phát
    giá Tôn Hòa Phát
Độ Dày(dem) Trọng Lượng (kg/m) Đơn giá (đ/m)
Tôn kẽm Hòa Phát 2 dem 40 2.1 (kg/m) 32000
Tôn kẽm Hòa Phát 2 dem 90 2.45 (kg/m) 35500
Tôn kẽm Hòa Phát 3 dem 20 2.6 (kg/m) 38,000
Tôn kẽm Hòa Phát 3 dem 50 3 (kg/m) 42,000
Tôn kẽm Hòa Phát 3 dem 80 3.25(kg/m) 43,000
Tôn kẽm Hòa Phát 4 dem 00 3.5 (kg/m) 45,000
Tôn kẽm Hòa Phát 4 dem 30 3.8 (kg/m) 52,000
Tôn kẽm Hòa Phát 4 dem 50 3.95(kg/m) 58,000
Tôn kẽm Hòa Phát 4 dem 80 4.15 (kg/m) 61,000
Tôn kẽm Hòa Phát 5 dem 00 4.5(kg/m) 62,000

Bảng giá lạnh Hòa Phát mới nhất

  • Tiêu chuẩn sản xuất: JIS G3321 – Nhật, BSEN 10346 – Anh, AS 1397 – Úc, ASTM A792-A972M – Mỹ
  • Độ dày thép nền: 0,15mm – 1,5mm
  • Chiều rộng khổ cuộn tôn: 750mm – 1250mm
  • Đường kính trong cuộn: 508mm (±10), 610mm (±10)
  • Đường kính ngoài cuộn: 900mm ≤ Φ ≤ 2000mm
  • Trọng lượng cuộn tôn: ≤ 25 tấn
  • Khối lượng lớp mạ: AZ040 – AZ2000
  • Gia công cán sóng: 5 sóng vuông, 7 sóng vuông, 9 sóng vuông, 11 sóng, 13 sóng la phông, sóng seamlock, sóng ngói, …
Độ Dày(dem) Trọng Lượng (kg/m) Đơn giá (đ/m)
Tôn lạnh Hòa Phát 3 dem 20 2.8 (kg/m) 46,000
Tôn lạnh Hòa Phát 3 dem 50 3 (kg/m) 49,000
Tôn lạnh Hòa Phát 3 dem 80 3.25 (kg/m) 53,000
Tôn lạnh Hòa Phát 4 dem 00 3.35 (kg/m) 55,000
Tôn lạnh Hòa Phát 4 dem 30 3.65 (kg/m) 60,000
Tôn lạnh Hòa Phát 4 dem 50 4 (kg/m) 62,000
Tôn lạnh Hòa Phát 4 dem 80 4.25 (kg/m) 65,000
Tôn lạnh Hòa Phát 5 dem 00 4.45 (kg/m) 69,000
Tôn lạnh Hòa Phát 6 dem 00 5.4 (kg/m) 83,000

Bảng giá tôn mạ màu Hòa Phát

  • Tiêu chuẩn sản xuất: JIS G3322 và JIS G3312 Nhật Bản, ASTM A755/A755M của Mỹ, BS EN 10169 của Anh và AS 2728 của Úc
  • Trọng lượng cuộn tôn: ≤ 10 (tấn)
  • Độ bền kéo: ≥ 270 N/mm
  • Độ dày tôn: 0,15mm – 0,8mm
  • Độ uốn ≤ 3T ; Độ cứng bút chì: ≥ 2H; Độ bền dung môi MEK: ≥ 100DR
  • Độ bám dính: Không bong tróc ; Độ bền va đập: Không bong tróc
  • Độ bóng: 32 – 85% (hoặc theo yêu cầu của khách hàng)
  • Hệ sơn: Epoxy, Polyester, Super Polyester, PVDF
  • Chiều dài tiêu chuẩn: 6 mét (có thể cắt theo yêu cầu khách hàng)
  • Màu sắc: đa dạng màu sắc (màu đỏ tươi, đỏ đậm, màu xanh lá, xanh chuối, màu xám lông chuột, vàng nhạt, vàng kem, …)
Độ dày (dem) Trọng lượng (Kg/m) Đơn giá VNĐ/m
Tôn màu Hòa Phát 3.0 dem 2,55 kg/m 79,000
Tôn màu Hòa Phát 3.5 dem 3,02 kg/m 90,000
Tôn màu Hòa Phát 4.0 dem 3,49 kg/m 98,000
Tôn màu Hòa Phát 4.5 dem 3,96 kg/m 108,000
Tôn màu Hòa Phát 5.0 dem 4,44 kg/m 118,000

Bảng giá tôn giả ngói Hòa Phát

  • Độ dày tôn: từ 4 mm đến 5 mm
  • Các loại sóng: Sóng ngói truyền thống, sóng ngói tây, sóng ngói ruby
ĐỘ DÀY ĐVT  Đơn Giá
Tôn giả ngói HÒA PHÁT  4 dem 00 mét 93,500
Tôn giả ngói HÒA PHÁT  4 dem 50 mét 105,500
Tôn giả ngói HÒA PHÁT 5 dem 00 mét 121,500

Bảng giá cách nhiệt Tôn Hòa Phát 

Giá tôn cách nhiệt Hòa Phát PU và PE theo quy cách:

  • Độ dày: từ 3mm đến 5mm
  • Tôn nền: tôn lạnh hoặc tôn màu
  • Đơn giá đ/m phụ thuộc vào loại cách nhiệt PU hoặc PE và loại tôn nền

Bảng giá tôn cách nhiệt PU Hòa Phát

ĐỘ DÀY ĐVT GIÁ PU CÁCH NHIỆT
Tôn Hòa Phát 3 dem 00 + Đổ PU Mét 99,500
Tôn Hòa Phát 3 dem 50 + Đổ PU mét 112,500
Tôn Hòa Phát 4 dem 00 + Đổ PU Mét 119,500
Tôn Hòa Phát 4 dem 50 + Đổ PU Mét 128,500
Tôn Hòa Phát 5 dem 00 + Đổ PU Mét 137,500

Bảng giá tôn cách nhiệt dán PE Hòa Phát

DÁN CÁCH NHIỆT ( thủ công)
Tôn Hòa Phát dán PE – OPP 3LY             16,000
Tôn Hòa Phát dán PE – OPP 5LY             19,000
Tôn Hòa Phát dán PE – OPP 10LY             27,000
Tôn Hòa Phát dán PE -OPP 20LY             45,000
DÁN CÁCH NHIỆT ( bằng máy)
Tôn Hòa Phát dán PE – OPP 3LY             18,000
Tôn Hòa Phát dán PE – OPP 5LY             22,000
Tôn Hòa Phát dán PE – OPP 10LY             30,000
Rate this post

Related Articles

Back to top button