Cập nhật bảng giá Tôn Tovico mới nhất năm 2022
Bảng giá Tôn kẽm Tovico
Giá tôn kẽm TOVICO tại đại lý tôn thép Nhật Minh cung cấp theo quy cách sau:
- Độ dày tôn: 3,2 dem đến 5,0 dem
- Trọng lượng (kg/m) từ 2,6 kg/m đến 4,5 kg/m
- Khổ tôn: 1,07 mét (khổ khả dụng 1 mét)
- Chiều dài 6 mét hoặc cắt theo yêu cầu
Độ Dày tôn (dem) |
Trọng Lượng (kg/m) |
Đơn giá (đ/m) |
Tôn kẽm Tovico 3 dem 20 |
2.6 (kg/m) |
28,000 |
Tôn kẽm Tovico 3 dem 50 |
3 (kg/m) |
32,000 |
Tôn kẽm Tovico 3 dem 80 |
3.25(kg/m) |
33,000 |
Tôn kẽm Tovico 4 dem 00 |
3.5 (kg/m) |
35,000 |
Tôn kẽm Tovico 4 dem 30 |
3.8 (kg/m) |
42,000 |
Tôn kẽm Tovico 4 dem 50 |
3.95(kg/m) |
48,000 |
Tôn kẽm Tovico 4 dem 80 |
4.15 (kg/m) |
51,000 |
Tôn kẽm Tovico 5 dem 00 |
4.5(kg/m) |
52,000 |
Bảng giá tôn lạnh Tovico
- Chiều rộng cuộn Tôn Tovico: 600 mm – 1250 mm
- Trọng lượng cuộn tôn: 3 – 25 tấn
- Đường kính trong cuộn: Ø 508 mm
- Gia công cán sóng: 5 sóng vuông, 7 sóng vuông, 9 sóng vuông, 11 sóng, 13 sóng la phông, sóng seamlock
Độ Dày tôn (dem) |
Trọng Lượng (kg/m) |
Đơn giá (đ/m) |
Tôn lạnh Tovico 3 dem 20 |
2.8 (kg/m) |
36,000 |
Tôn lạnh Tovico 3 dem 50 |
3 (kg/m) |
39,000 |
Tôn lạnh Tovico 3 dem 80 |
3.25 (kg/m) |
43,000 |
Tôn lạnh Tovico 4 dem 00 |
3.35 (kg/m) |
45,000 |
Tôn lạnh Tovico 4 dem 30 |
3.65 (kg/m) |
50,000 |
Tôn lạnh Tovico 4 dem 50 |
4 (kg/m) |
52,000 |
Tôn lạnh Tovico 4 dem 80 |
4.25 (kg/m) |
55,000 |
Tôn lạnh Tovico 5 dem 00 |
4.45 (kg/m) |
59,000 |
Tôn lạnh Tovico 6 dem 00 |
5.4 (kg/m) |
73,000 |
Bảng giá Tôn Tovico – Tôn mạ màu
- Độ dày: từ 3.0 mm đến 5 mm
- Trọng lượng: từ 2.55 kg/m đến 4.44 kg/m
- Khổ rộng tiêu chuẩn: 1.07 mét
- Chiều dài tiêu chuẩn: 6 mét (có thể cắt theo yêu cầu khách hàng)
- Màu sắc: đa dạng màu sắc (màu đỏ tươi, đỏ đậm, xanh lá, xanh chuối, màu xám lông chuột, vàng nhạt, vàng kem, …)
Độ dày |
Trọng lượng (Kg/m) |
Đơn giá VNĐ/m |
Tôn màu Tovico 3.0 dem |
2,55 kg/m |
69,000 |
Tôn màu Tovico 3.5 dem |
3,02 kg/m |
80,000 |
Tôn màu Tovico 4.0 dem |
3,49 kg/m |
88,000 |
Tôn màu Tovico 4.5 dem |
3,96 kg/m |
98,000 |
Tôn màu Tovico 5.0 dem |
4,44 kg/m |
108,000 |
Bảng giá tôn giả ngói TOVICO
- Độ dày tôn: từ 4mm đến 5mm
- Các loại sóng: Sóng ngói truyền thống, sóng trúc
ĐỘ DÀY (dem) |
ĐVT |
Đơn Giá (đ/m2) |
Tôn giả ngói TOVICO 4 dem 00 |
mét |
73,500 |
Tôn giả ngói TOVICO 4 dem 50 |
mét |
85,500 |
Tôn giả ngói TOVICO 5 dem 00 |
mét |
91,500 |
Bảng giá Tôn Tovico cách nhiệt
Giá tôn Tovico cách nhiệt PU và PE theo quy cách:
- Độ dày: từ 3mm đến 5mm
- Tôn nền: tôn lạnh, tôn màu
- Đơn giá đ/m phụ thuộc vào loại cách nhiệt PU hoặc PE và loại tôn nền
ĐỘ DÀY |
ĐVT |
GIÁ TÔN PU CÁCH NHIỆT TOVICO |
Tôn Tovico 3 dem 00 + Đổ PU |
Mét |
99,500 |
Tôn Tovico 3 dem 50 + Đổ PU |
mét |
112,500 |
Tôn Tovico 4 dem 00 + Đổ PU |
Mét |
119,500 |
Tôn Tovico 4 dem 50 + Đổ PU |
Mét |
128,500 |
Tôn Tovico 5 dem 00 + Đổ PU |
Mét |
137,500 |