Cập nhật giá tôn kẽm có bông,tôn kẽm không bông mới nhất 2022
Bảng tra quy cách tôn kẽm bông
Sản phẩm tôn mạ kẽm đa quy cách phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau.
Kích thước |
Kích thước khác |
1.2 x 940 mm hoặc 1200 mm x C |
1.2×1200 mmxC |
1.5 x 940 mm hoặc 1200 mm x C |
1.5×1200 mmxC |
1.8 x 940 mm hoặc 1200 mm x C |
1.8×1200 mmxC |
2.0 x 940 mm hoặc 1200 mm x C |
2.0×1200 mmxC |
2.5 x 940 mm hoặc 1200 mm x C |
2.5×1200 mmxC |
Bảng quy cách tôn kẽm có bông
Độ dày |
TC kẽm bám |
Độ dày tôn kẽm |
Khổ tôn |
Trọng lượng (Kg/m) |
0.13mm |
Z10 |
0.15mm |
762mm |
0.80 – 0.85 |
0.13mm |
Z10 |
0.15mm |
900mm |
0.95 – 1.00 |
0.13mm |
Z10 |
0.15mm |
990mm |
1.05 – 1.10 |
0.16mm |
Z10 |
0.18mm |
1200mm |
1.60 – 1.65 |
0.17mm |
Z10 |
0.19mm |
900mm |
1.18 – 1.23 |
0.17mm |
Z10 |
0.19mm |
914mm |
1.26 – 1.31 |
0.18mm |
Z10 |
0.20mm |
762mm |
1.11 – 1.16 |
0.18mm |
Z10 |
0.20mm |
914mm |
1.35 – 1.40 |
0.18mm |
Z10 |
0.20mm |
1000mm |
1.47 – 1.52 |
0.18mm |
Z10 |
0.20mm |
1200mm |
1.80 – 1.85 |
0.19mm |
Z10 |
0.21mm |
762mm |
1.14 – 1.19 |
0.19mm |
Z10 |
0.21mm |
914mm |
1.41 – 1.46 |
0.20mm |
Z12 |
0.22mm |
914mm |
1.46 – 1.51 |
0.20mm |
Z12 |
0.22mm |
1000mm |
1.65 – 1.70 |
0.20mm |
Z12 |
0.22mm |
1200mm |
1.95 – 2.00 |
0.22mm |
Z12 |
0.24mm |
1200mm |
2.17 – 2.22 |
0.26mm |
Z12 |
0.28mm |
1200mm |
2.55 – 2.60 |
0.28mm |
Z12 |
0.30mm |
1200mm |
2.74 – 2.79 |
0.30mm |
Z12 |
0.32mm |
1200mm |
2.93 – 2.98 |
0.32mm |
Z12 |
0.34mm |
1200mm |
3.12 – 3.17 |
0.35mm |
Z12 |
0.37mm |
1200mm |
3.36 – 3.41 |
0.40mm |
Z15 |
0.42mm |
1200mm |
3.87 – 3.92 |
0.45mm |
Z15 |
0.48mm |
1200mm |
4.32 – 4.36 |
0.50mm |
Z15 |
0.53mm |
1200mm |
4.93 – 4.98 |
0.60mm |
Z15 |
0.63mm |
1000mm |
4.76 – 4.81 |
0.60mm |
Z18 |
0.63mm |
1250mm |
5.97 – 6.02 |
0.70mm |
Z18 |
0.74mm |
1000mm |
5.52 – 5.60 |
0.70mm |
Z18 |
0.74mm |
1250mm |
6.98 – 7.03 |
0.80mm |
Z18 |
0.84mm |
1000mm |
6.38 – 6.43 |
0.80mm |
Z18 |
0.84mm |
1250mm |
8.00 – 8.05 |
0.88mm |
Z20 |
0.82mm |
1000mm |
6.94 – 6.99 |
0.88mm |
Z20 |
0.92mm |
1250mm |
8.65 – 8.70 |
1.00mm |
Z20 |
1.06mm |
1000mm |
8.05 – 8.10 |
Bảng giá tôn kẽm có bông mới nhất hiện nay
Độ dày (Đo thực tế) |
Trọng lượng (Kg/m) |
Đơn giá (Khổ 1.07m) |
Tôn kẽm bông 2 dem 50 |
2.00 |
40,000 |
Tôn kẽm bông 3 dem 30 |
3.00 |
49,000 |
Tôn kẽm bông 3 dem 60 |
3.30 |
55,000 |
Tôn kẽm bông 4 dem 00 |
3.65 |
58,000 |
Bảng giá tôn kẽm không bông mới nhất hiện nay
Độ dày (Đo thực tế) |
Trọng lượng (Kg/m) |
Đơn giá (đ/m) |
Tôn kẽm không bông 2 dem 80 |
2.40 |
50,000 |
Tôn kẽm không bông 3 dem 00 |
2.60 |
52,000 |
Tôn kẽm không bông 3 dem 20 |
2.80 |
55,000 |
- Đã gồm 10% thuế VAT
- Freeship tại Tphcm
- Giao hàng tận nơi
- Hỗ trợ vận chuyển với chi phí rẻ
- Số lượng lớn mức giá ưu đãi
- Chiều dài cắt theo yêu cầu
Đặc điểm tôn kẽm bông thường
Tiêu chuẩn |
Chỉ tiêu |
Độ dày sản phẩm: |
0.20 ÷ 3.2mm. |
Độ dày đa dạng từ |
0.18 mm, 0.20 mm, tới 0.52 mm, 0.58 mm. |
Loại sóng |
13 sóng la phông, 5 sóng vuông, 7 sóng vuông, 9 sóng vuông, tấm phẳng (dạng cuộn, dạng tấm). |
Công nghệ |
Áp dụng công nghệ NOF, mạ nhúng nóng với công nghệ dao gió. |
Bề rộng tôn |
: 400mm ÷ 1800mm. |
Đặc điểm tôn kẽm bông nhỏ
Tiêu chuẩn |
Chỉ tiêu |
Độ dày sản phẩm: |
0.16 đến 2.00 |
Khổ rộng lớn nhất |
1250 |
Trọng lượng cuộn lớn nhất |
25 tấn |
Trọng lượng lớp mạ trung bình 3 điểm trên hai mặt lớn nhất |
300 g/m2 |
Đường kính trong |
508 hoặc 610 mm |