Cập nhật báo giá tôn giả ngói mới nhất năm 2022
Giá tôn giả ngói mới nhất hiện nay, Vật Liệu Số xin gửi đến quý khách hàng bảng giá tôn giải ngói mới cập nhật hôm nay, giá tôn giả ngói trên thị trường đầu năm 2022.
Bảng giá tôn sóng ngói Hoa Sen
Được chia thành 2 loại: giá tôn lạnh sóng ngói là giá tôn màu sóng ngói.
Bảng giá tôn lạnh sóng ngói hoa sen
Độ dày (mm hoặc dem) | Trọng lượng (Kg/m) | Đơn giá (khổ 1,07m) |
2.80 | 2.40 | 52.000 |
3.00 | 2.60 | 57.000 |
3.10 | 2.75 | 59.500 |
3.30 | 3.05 | 61.000 |
3.70 | 3.35 | 67.000 |
4.40 | 4.00 | 78.500 |
4.60 | 4.20 | 81.500 |
4.80 | 4.50 | 85.000 |
Bảng giá tôn màu sóng ngói Hoa Sen
Độ dày (mm hoặc dem) | Trọng lượng (Kg/m) | Đơn giá (khổ 1,07m) |
2.00 | 1.80 | 45.000 |
3.00 | 2.40 | 53.000 |
3.50 | 2.85 | 61.000 |
4.00 | 3.35 | 72.000 |
4.20 | 3.50 | 73.000 |
4.50 | 3.90 | 78.000 |
5.00 | 4.40 | 85.000 |
Bảng giá tôn giả ngói Đông Á mới hôm nay
Độ dày (Đo thực tế) | Trọng lượng (Kg/m) | Đơn giá (Khổ 1,07m) |
3.0 dem | 2.5 Kg/m | 73.000 |
3.5 dem | 3.0 Kg/m | 78.000 |
4.0 dem | 3.5 Kg/m | 92.000 |
4.5 dem | 3.9 Kg/m | 102.000 |
5.0 dem | 4.4 Kg/m | 110.000 |
3/ Bảng giá tôn sóng ngói Việt Nhật (tây, ruby)
Độ dày (Đo thực tế) | Trọng lượng (Kg/m) | Đơn giá (Khổ 1,07m) |
3 dem 00 | 2.50 | 46.000 |
3 dem 30 | 2.70 | 56.000 |
3 dem 50 | 3.00 | 58.000 |
3 dem 80 | 3.30 | 60.000 |
4 dem 00 | 3.40 | 64.000 |
4 dem 20 | 3.70 | 69.000 |
4 dem 50 | 3.90 | 71.000 |
4 dem 80 | 4.10 | 74.000 |
5 dem 00 | 4.45 | 79.000 |
Bảng giá tôn giả ngói Olympic mới nhất
Tôn giả ngói Olympic là một trong những sản phẩm rất được ưa chuộng trên thị trường hiện nay, vì có chất lượng tốt giá thành cạnh tranh và ứng dụng rất phổ biến.
Màu sắc | Độ dày (mm) | Tôn cách nhiệt PU sóng ngói(Tôn+PU+Bạc) |
Đỏ đậm , xanh dương, xanh rêu, trắng sữa, xanh ngọc, ghi xám | 0.4 | 269.000 |
0.45 | 287.000 | |
0.5 | 299.000 | |
Kim cương đỏ, đen | 0.42 | 292.000 |
0.47 | 304.000 |
Địa chỉ bán tôn lợp mái giả ngói giá rẻ tại tphcm
Tôn lợp giả ngói màu nâu giá rẻ
Giá tôn lợp giả ngói màu bạc
Xem thêm: