Cập nhật giá kệ sắt v lỗ mới nhất năm 2022
Giá sắt v lỗ là thông tin nhiều quý khách hàng quan tâm tìm hiểu khi có nhu cầu mua sắt v lỗ cũng như lắp đặt kệ sắt v lỗ. Trong bài viết này Vật Liệu Số xin gửi đến quý khách bảng giá sắt v lỗ mới nhất để tham khảo.
Bảng giá sắt v lỗ đa năng
| TÊN SẢN PHẨM | QUY CÁCH (mm) | ĐỘ DÀY (mm) | CHIỀU DÀI (mm) | GIÁ BÁN (Đồng/m) |
| SẮT V LỖ | V 30 x 30 | 1.5 | 2000 | 13.000 |
| 1.5 | 2400 | 14.000 | ||
| 1.5 | 3000 | 15.000 | ||
| V 30 x 30 | 1.8 | 2000 | 16.000 | |
| 1.8 | 2400 | 17.000 | ||
| 1.8 | 3000 | 18.000 | ||
| V 30 x 30 | 2.0 | 2000 | 18.000 | |
| 2.0 | 2400 | 20.000 | ||
| 2.0 | 3000 | 22.000 | ||
| V 40 x 40 | 1.5 | 2000 | 17.000 | |
| 1.5 | 2400 | 17.000 | ||
| 1.5 | 3000 | 17.000 | ||
| V 40 x 40 | 1.8 | 2000 | 19.000 | |
| 1.8 | 2400 | 19.000 | ||
| 1.8 | 3000 | 19.000 | ||
| V40 x 40 | 2.0 | 2000 | 22.000 | |
| 2.0 | 2400 | 22.000 | ||
| 2.0 | 3000 | 22.000 | ||
| V 30 x 50 | 1.5 | 2000 | 17.000 | |
| 1.5 | 2400 | 17.000 | ||
| 1.5 | 3000 | 17.000 | ||
| V 30 x 50 | 1.8 | 2000 | 19.000 | |
| 1.8 | 2400 | 19.000 | ||
| 1.8 | 3000 | 19.000 | ||
| V30 x 50 | 2.0 | 2000 | 22.000 | |
| 2.0 | 2400 | 22.000 | ||
| 2.0 | 3000 | 22.000 | ||
| V 40 x 60 | 1.8 | 2000 | 24.000 | |
| 1.8 | 2400 | 24.000 | ||
| 1.8 | 3000 | 24.000 | ||
| V 40 x 60 | 2.0 | 2000 | 27.000 | |
| 2.0 | 2400 | 27.000 | ||
| 2.0 | 3000 | 27.000 |
Bảng 1: Giá các loại sắt v lỗ đa năng
Bảng giá mâm sắt v lỗ
| TÊN SẢN PHẨM | QUY CÁCH (mm) | ĐỘ DÀY (mm) | SỐ LƯỢNG SÓNG | GIÁ BÁN ( ĐỒNG/TẤM) |
| Mâm sắt v lỗ | 300 x 600 | 0.8 | 1 | 70.000 |
| 300 x 800 | 0.8 | 1 | 80.000 | |
| 300 x 1000 | 0.8 | 1 | 90.000 | |
| 300 x 1200 | 0.8 | 1 | 130.000 | |
| 300 x 1500 | 0.8 | 1 | 180.000 | |
| 400 x 600 | 0.8 | 1 | 80.000 | |
| 400 x 800 | 0.8 | 1 | 105.000 | |
| 400 x 1000 | 0.8 | 1 | 125.000 | |
| 400 x 1200 | 0.8 | 1 | 145.000 | |
| 400 x 1500 | 0.8 | 1 | 195.000 | |
| 500 x 800 | 0.8 | 1 | 125.000 | |
| 500 x 1000 | 0.8 | 1 | 150.000 | |
| 500 x 1200 | 0.8 | 1 | 175.000 | |
| 500 x 1500 | 0.8 | 1 | 230.000 | |
| 600 x 1000 | 0.8 | 2 | 195.000 | |
| 600 x 1200 | 0.8 | 2 | 225.000 | |
| 600 x 1500 | 0.8 | 2 | 285.000 |
Bảng 2: Giá mâm sắt v lỗ
Bảng giá phụ kiện lắp đặt kệ sắt v lỗ
| TÊN SẢN PHẨM | QUY CÁCH (mm) | GIÁ BÁN (Cái) |
| Bát sắt (ke) | 1000 | |
| Ốc inox | L12 | 500 |
| L20 | 1000 | |
| Chân nhựa sắt V lỗ | V 30 x 30 | 3000 |
| V 40 x 40 | 3000 | |
| V 30 x 50 | 3000 | |
| V 40 x 60 | 3000 | |
| Bánh xe | Phi 70 | 155.000 |
| Phi 100 | 205.000 | |
| Phi 120 | 285.000 |
Bảng 3: Giá mâm sắt v lỗ
Báo giá kệ sắt v lỗ đa năng lắp sẵn
| TÊN SẢN PHẨM | DÀI X RỘNG X CAO (mm) | ĐỘ DÀY (mm) | SỐ LƯỢNG MÂM | GIÁ BÁN (Đ/ Bộ) |
| Kệ sắt v lỗ đa năng | 1000 x 300 x 2000 | 4 | Liên hệ | |
| 1000 x 300 x 2000 | 5 | Liên hệ | ||
| 1000 x 300 x 2000 | 6 | Liên hệ | ||
| 1000 x 400 x 2000 | 3 | Liên hệ | ||
| 1000 x 400 x 2000 | 4 | Liên hệ | ||
| 1000 x 400 x 2000 | 5 | Liên hệ | ||
| 1000 x 400 x 2000 | 6 | Liên hệ | ||
| 1000 X 500 X 2000 | 3 | Liên hệ | ||
| 1000 X 500 X 2000 | 4 | Liên hệ | ||
| 1000 X 500 X 2000 | 5 | Liên hệ | ||
| 1000 X 500 X 2000 | 6 | Liên hệ | ||
| 1000 X 600 X 2000 | 3 | Liên hệ | ||
| 1000 X 600 X 2000 | 4 | Liên hệ | ||
| 1000 X 600 X 2000 | 5 | Liên hệ | ||
| 1000 X 600 X 2000 | 6 | Liên hệ |
Bảng 4: Bảng giá kệ sắt v lỗ đa năng lắp ráp sẵn
Ghi chú: Giá trên đã bao gồm thuế GTGT, chưa bao gồm phí vận chuyển. Quý khách hàng có nhu cầu mua kệ sắt v lỗ đa năng vui lòng liên hệ với chúng tôi qua hotline để được tư vấn miễn phí.
