Cập nhật giá tôn Đại Thiên Lộc mới nhất năm 2022
Giá tôn Đại Thiên Lộc mới nhất hôm nay, địa chỉ cung cấp tôn Đại Thiên Lộc Giá rẻ, xưởng tôn Đại Thiên Lộc uy tín chất lượng mới nhất hiện nay.
Bảng giá tôn lạnh Đại Thiên Lộc
- Độ dày tôn lạnh thương hiệu Đại Thiên Lộc: từ 3 dem đến 5 dem
- Khổ rộng của tôn: 1070 mm
- Chiều dài tôn: có thể cắt theo yêu cầu khách hàng
- Trong lượng tôn : từ 2,67 kg/m đến 4,45 kg/m
- Màu: ánh kim – lạnh trắng
- Các loại sóng: 5 sóng, 9 sóng, 13 sóng la phông …
Độ dày (Dem) | Trọng lượng (Kg/m) | Đơn giá VNĐ/m |
Tôn lạnh Đại Thiên Lộc 3.0 Dem | 2,67 | 56.000 |
Tôn lạnh Đại Thiên Lộc 3.5 Dem | 3,12 | 59.000 |
Tôn lạnh Đại Thiên Lộc 4.0 Dem | 3,62 | 71.000 |
Tôn lạnh Đại Thiên Lộc 4.5 Dem | 4,12 | 81.000 |
Tôn lạnh Đại Thiên Lộc 5.0 Dem | 4,55 | 86.000 |
Bảng giá tôn màu Đại Thiên Lộc
- Độ dày tôn màu ĐTL: từ 3 dem đến 5 dem
- Khổ chiều rộng: 1070 mm
- Khổ chiều dài: cắt theo yêu cầu khách hàng
- Trong lượng (m): từ 2,42 kg/m đến 4,3 kg/m
- Màu sắc thông dụng: xanh ngọc, xanh dương, trắng sữa, xám lông chuột, đỏ, vàng …
- Các loại sóng: 5 sóng, 7 sóng, 9 sóng, 11 sóng, 13 sóng la phông, sóng ngói, seamlock, diềm, máng xối …
Độ dày (dem) | Trọng Lượng (Kg/m) | Đơn giá VNĐ/m |
Tôn màu 3.0 Dem | 2,42 | 61.000 |
Tôn màu 3.5 Dem | 2,87 | 68.000 |
Tôn màu 4.0 Dem | 3,36 | 78.000 |
Tôn màu 4.5 Dem | 3,83 | 88.000 |
Tôn màu 5.0 Dem | 4,3 | 97.000 |
Bảng giá tôn kẽm Đại Thiên Lộc
Giá tôn Đại Thiên Lộc (tôn mạ kẽm) được cung cấp tại Nhà máy tôn thép Nhật Minh thép quy cách sau:
- Độ dày tôn: từ 3 dem đến 5 dem
- Khổ chiều rộng: 1070 mm
- Khổ chiều dài: cắt theo yêu cầu khách hàng
- Trong lượng (mét): từ 2,67 kg/m đến 4,45 kg/m
- Màu tôn: màu kẽm
- Các loại sóng: 5 sóng, 9 sóng, 13 sóng la phông …
Bảng giá tôn la phông Đại Thiên Lộc
Tôn la phông 13 sóng Đại Thiên Lộc sử dụng tôn lạnh mỏng, thường dùng là loại 2 dem đến 2,8 dem
Độ Dày | Trọng Lượng( Kg/m) | Màu sắc | Đơn giá VNĐ/m |
Tôn la phông 2.0 Dem | 1,7 | 45.000 | |
Tôn la phông 2.2 Dem | 1,9 | 48.000 | |
Tôn la phông 2.5 Dem | 2,18 | 52.000 | |
Tôn la phông 2.5 Dem | 1,92 | Xanh ngọc | 53.000 |
Tôn la phông 2.8 Dem | 2,23 | Xanh ngọc | 58.000 |
Bảng giá dịch vụ gia công và phụ kiện tôn
Tên hàng | Đơn giá VNĐ/m |
Chấn máng xối + diềm | 4.000 |
Chấn vòm | 2.500 |
Ốp nóc + xẻ dọc | 1.500 |
Máng xối 4.5 Dem (khổ 60) | 50.000 |
Lưu ý
- Bảng báo giá tôn Đại Thiên Lộc nêu trên chưa bao gồm 10% VAT
- Dung size cho phép +/-5% trọng lượng và độ dày
- Sản phẩm chính hãng 100%, không gỉ sét cong vênh
- Tôn Đại Thiên Lộc được bảo hành theo chính sách nhà máy từ 10 đến 30 năm
Xem thêm: