Bảng giá sơn Kansai – Cập nhật giá sơn Kansai mới nhất 2022
Giá sơn Kansai hiện nay chỉ từ 310.000 – 5.000.000 tùy thuộc vào loại sơn nội ngoại thất hay bột trét..Để có giá sơn kansai tốt nhất, giá sơn kansai sỉ lẽ vui lòng liên hệ trực tiếp.
TÊN SẢN PHẨM | KÝ HIỆU | MÀU | ĐVT | GIÁ BÁN |
BỘT TRÉT TƯỜNG | ||||
BỘT TRÉT NGOẠI THẤT KANSAI | KS01 | TRẮNG | 40Kg | 312,000 |
BỘT TRÉT NỘI THẤT KANSAI | 40Kg | 235,000 | ||
SƠN LÓT CHỐNG KIỀM | ||||
Sơn lót chống kiềm nội thất PRIMER FOR INTERIOR |
KL04 | MT | 4L | 448,900 |
17L | 1,321,100 | |||
Sơn lót chống kiềm nội – ngoại thất PRIMER SEALER 1035 |
KL01 | MT | 4L | |
18L | 2,031,500 | |||
Sơn lót ngoại thất đặc biệt cho tường ẩm, kháng ẩm và kháng muối NANO SEALER |
KL09 | MT | 5L | |
20L | ||||
SƠN NƯỚC NỘI THẤT | ||||
Siêu trắng lăn trần chống ố vàng I DECOR |
N01 | TRẮNG | 5L | 306,100 |
18L | 1,015,700 | |||
Sơn nội thất bóng mờ I DECOR 3 |
N03 | TRẮNG | 5L | 244,300 |
18L | 816,000 | |||
Sơn nội thất dễ lau chùi (bóng mờ) I DECOR 5 |
N05 | TRẮNG | 5L | 444,000 |
18L | 1,499,100 | |||
Sơn nội thất dễ lau chùi (siêu bóng) I DECOR 7 |
N07 | TRẮNG | 1L | 124,400 |
5L | 551,700 | |||
18L | 1,853,200 | |||
Sơn nội thất hương hoa cỏ I DECOR 9 |
N09 | TRẮNG | 1L | 200,800 |
5L | 905,000 | |||
SƠN NƯỚC NGOẠI THẤT | ||||
Sơn ngoại thất bóng mờ X – Shield |
X01 | TRẮNG | 5L | 400,400 |
18L | 1,349,500 | |||
Sơn ngoại thất bóng X – Shield 6 |
X06 | TRẮNG | 1L | 177,400 |
5L | 792,400 | |||
18L | 2,658,600 | |||
Sơn Ngoại thất bảo vệ tối đa X – Shield 8 (chống rạn nứt) |
X08 | TRẮNG | 1L | 215,600 |
5L | 976,400 | |||
18L | 3,281,100 | |||
Sơn ngoại thất chống bám bụi X – Shield 10 |
X10 | TRẮNG | 1L | 241,500 |
5L | 1,090,100 | |||
Sơn ngoại thất siêu hạng X – Shield 12(hợp khí hậu miền biển) |
X12 | TRẮNG | 1L | 274,700 |
5L | 1,261,900 | |||
CHỐNG THẤM | ||||
Chất chống thấm pha Xi măng WATER PROOF |
K015 | 4KG | 0 | |
17KG | 0 | |||
Sơn chống thấm 01 thành phần AQUA SHIELD |
K23 | XÁM NHẠT | 5L | 602,600 |
18L | 1,928,100 | |||
Sơn chống thấm 01 thành phần AQUA SHIELD |
K23 | XÁM ĐẬM | 5L | 602,600 |
18L | 1,928,100 |
BẢNG GIÁ SƠN CÔNG NGHIỆP KANSAI
MÃ SẢN PHẨM | DUNG MÔI |
THÀNH PHẦN |
MÃ SP | MÀU | ĐVT | GIÁ BÁN |
SƠN LÓT CHỐNG KIỀM | ||||||
Sơn lót nhanh khô cho gỗ và kim loại RAD PRIME Light Grey/Red Oxide |
No.72 | 1 | PL02 | MT | 1L | 121,968 |
5L | 578,985 | |||||
20L | 2,273,832 | |||||
Sơn lót mạ kẽm ( WASH PRIMER) |
No.39 | 1 | PL01-200B | MT | 4L | 206,305 |
18L | 980,100 | |||||
20L | 3,514,324 | |||||
Sơn lót ngoại thất đặc biệt cho tường ẩm, kháng ẩm và kháng muối NANO SEALER |
No.2 | 1 | KL09 | MT | 1L | 121,968 |
5L | 545,710 | |||||
20L | 2,012,472 | |||||
MĐB* | 1L | 135,520 | ||||
5L | 598,950 | |||||
20L | 2,221,560 | |||||
MĐB** | 1L | 149,072 | ||||
5L | 625,570 | |||||
20L | 2,313,036 | |||||
HỆ THỐNG SƠN CÔNG NGHIỆP NẶNG | ||||||
Sơn lót Epoxy PARALUX P268HS |
No.5 | 2 | PL04-200B | MT | 5L | 1,071,576 |
20L | 4,040,190 | |||||
Sơn phủ nội thất EPOXY PARALUX 4HG |
No.5 | 2 | PP03 | MT | 5L | 1,215,324 |
20L | 4,771,272 | |||||
MĐB* | 5L | 1,332,936 | ||||
20L | 5,245,834 | |||||
Sơn phủ ngoại thất POLYURETHANE parathane T814 |
No.5 | 2 | PP04 | MT | 5L | 1,489,752 |
20L | 5,835,830 | |||||
HỆ THỐNG SƠN SÀN | ||||||
SƠN LÓT SURESEAL PS38 | No.5 | 2 | PL03-100B | MT | 20KG | 4,232,580 |
SƠN PHỦ TỰ SAN PHẲNG SURESEAL SL1 | No.5 | 3 | PP05 | MT | 20KG | 4,232,580 |
HỆ THỐNG SƠN SIÊU KHÁNG NƯỚC | ||||||
SƠN EPOXY MASTIC PARAMASTIC 52 | No.2 | 2 | PL07 | MT | 20L | 4,745,620 |
SƠN PHỦ EPOXY PARALUX 15HB (độ dày cao) |
No.5 | 2 | PL15 | MT | 20L | 4,745,620 |
Sơn Ngoại thất bảo vệ tối đa WEATHER TOP- SHEEN Màng sơn bóng Chống thấm và rêu mốc Giữ màu bền lâu Độ phủ cao |
No.2 | 1 | PP10-300B | MT | 0.8L | 665,500 |
4.5L | 2,548,260 | |||||
17L | 8,499,645 | |||||
HỆ THỐNG SƠN CHỊU NHIỆT | ||||||
SƠN LÓT CHỊU NHIỆT 200ĐỘ PARAPRIME P14 |
No.1 | 1 | PL13-300B | MT | 5L | 1,045,440 |
20L | 4,078,668 | |||||
SƠN LÓT CHỊU NHIỆT 600ĐỘ PARAPRIME P16 |
No.2 | 2 | PL08-200B | MT | 5L | 3,168,022 |
SƠN LÓT CHỊU NHIỆT PARAPRIME 200HR |
No.1 | 1 | PP06B | MT | 5L | 998,250 |
SƠN LÓT CHỊU NHIỆT PARAPRIME 200HR |
PP07B | MT | 5L | 2,195,424 | ||
DUNG MÔI | ||||||
No.1 | KT01 | 5L | 479,160 | |||
18L | 1,698,840 | |||||
No.2 | KT02 | 5L | 465,850 | |||
18L | 1,568,160 | |||||
No.5 | KT05 | 5L | 465,850 | |||
18L | 1,568,160 | |||||
No.39 | KT39 | 5L | 452,540 | |||
18L | 1,568,160 | |||||
No.72 | KT72 | 5L | 439,230 | |||
18L | 1,437,480 |
Xem thêm: