Cập nhật bảng giá van shinyi mới nhất 2022

Cập nhật bảng giá van shinyi mới nhất 2022

Báo giá van cổn SHINYI

ĐƯỜNG KÍNH ( DN ) VAN CỔNG TY CHÌM NẮP CHỤP VAN CỔNG TY CHÌM TAY QUAY
50 1.605.000 1.731.000
65 1.822.000 1.949.000
80 2.435.000 2.571.000
100 2.735.000 2.935.000
125 3.960.000 4.232.000
150 4.797.000 5.080.000
200 7.562.000 7.974.000
250 10.394.000 10.855.000
300 14.591.000 15.477.000
350 18.368.000 19.286.000
400 35.391.000 36.808.000
450 49.137.000 50.611.000
500 58.755.000 60.517.000
600 87.195.000 89.375.000

Bảng giá van cổng cơ điện – Van cổng tín hiệu

ĐƯỜNG KÍNH ( DN ) VAN CỔNG ĐỘNG CƠ ĐIỆN VAN CỔNG TÍN HIỆU
50 41.885.000 3.148.000
65 42.426.000 3.482.000
80 42.685.000 4.283.000
100 43.240.000 5.151.000
125 45.717.000 7.100.000
150 46.428.000 8.563.000
200 53.117.000 11.574.000
250 57.240.000 16.360.000
300 61.280.000
350 63.435.000
400 91.134.000
450 108.349.000
500 119.037.000
600 158.185.000

Bảng giá van phao – van giảm áp

ĐƯỜNG KÍNH ( DN ) VAN PHAO VAN GIẢM ÁP
50 5.125.000 7.322.000
65 5.785.000 7.980.000
80 7.394.000 9.591.000
100 9.591.000 11.786.000
125 11.384.000 13.543.000
150 17.571.000 19.768.000
200 30.262.000 32.458.000
250 43.438.000 45.637.000
300 62.962.000 65.403.000
350 95.600.000 105.508.000
400 152.000.000 165.115.000
450 177.000.000 192.115.000
500 247.500.000 266.366.000
600 319.360.000 342.028.000

Bảng giá Van an toàn – Van y lọc

ĐƯỜNG KÍNH ( DN ) VAN AN TOÀN VAN Y LỌC
50 8.352.000 1.175.000
65 9.035.000 1.515.000
80 10.705.000 1.820.000
100 12.983.000 2.802.000
125 15.334.000 3.172.000
150 22.777.000 4.783.000
200 36.877.000 7.317.000
250 51.520.000 11.076.000
300 73.485.000 16.995.000
350 110.783.000 22.537.000
400 173.371.000 43.208.000
450 201.722.000 55.106.000
500 279.683.000 71.368.000
600 359.129.000

Bảng giá khớp nối mềm cao su – Van xả khí

ĐƯỜNG KÍNH ( DN ) KHỚP NỐI MỀM CAO SU VAN XẢ KHÍ
50 514.000 1.822.000
65 622.000 1.965.000
80 711.000 2.460.000
100 923.000 3.877.000
125 1.335.000
150 1.715.000 8.314.000
200 2.552.000 11.585.000
250 3.898.000
300 4.715.000 29.603.000
350 7.317.000
400 9.511.000
450 12.194.000
500 15.608.000
600 18.534.000

Bảng giá van bướm tay gạt – Tay quay

ĐƯỜNG KÍNH ( DN ) VAN BƯỚM TAY GẠT VAN BƯỚM TAY QUAY
50 745.000 1.254.000
65 903.000 1.411.000
80 1.055.000 1.565.000
100 1.915.000 1.934.000
125 2.542.000 2.403.000
150 3.031.000
200 4.837.000
250 7.294.000
300 10.200.000
350 13.366.000
400 20.586.000
450 25.152.000
500 34.766.000
600 59.698.000

Bảng giá van bướm mặt bích – Van bướm tín hiệu

ĐƯỜNG KÍNH ( DN ) VAN BƯỚM MẶT BÍCH VAN BƯỚM TÍN HIỆU
50 1.597.000 1.838.000
65 2.280.000 2.034.000
80 2.502.000 2.215.000
100 2.988.000 2.566.000
125 3.705.000 2.951.000
150 4.448.000 3.712.000
200 7.062.000 5.806.000
250 10.700.000 8.742.000
300 14.017.000 12.212.000
350 22.215.000
400 35.366.000
450 39.600.000
500 49.595.000
600 75.509.000

Bảng giá van 1 chiều bướm – 1 chiều lá lật

ĐƯỜNG KÍNH ( DN ) VAN BƯỚM 1 CHIỀU VAN 1 CHIỀU LÁ LẬT
50 500.000 1.312.000
65 648.000 1.560.000
80 892.000 2.157.000
100 1.203.000 2.720.000
125 1.508.000 3.852.000
150 2.009.000 5.311.000
200 3.342.000 9.763.000
250 5.637.000 14.683.000
300 8.042.000 22.283.000
350 12.008.000 29.709.000
400 17.383.000 42.058.000
450 23.846.000 60.998.000
500 29.226.000 74.583.000
600 44.925.000 99.265.000

Bảng giá van hút – Van 1 chiều lò xo

ĐƯỜNG KÍNH ( DN ) VAN 1 CHIỀU LÒ XO VAN HÚT
50 1.391.000 2.052.000
65 1.637.000 2.300.000
80 2.122.000 2.786.000
100 2.589.000 3.255.000
125 3.215.000 4.049.000
150 4.097.000 5.166.000
200 6.226.000 7.575.000
250 8.825.000 10.212.000
300 12.254.000 14.338.000
350 18.706.000 22.777.000
400 43.888.000 50.471.000
450 53.300.000 61.294.000
500 66.625.000 76.617.000
600 88.291.000 99.905.000
bảng giá van shinyi
bảng giá van shinyibảng giá van shinyi 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *