Bảng giá phụ kiện PPR Tiền Phong mới nhất 2022

Cập nhật giá phụ kiện PPR Tiền Phong mới nhất 2022

TÊN SẢN PHẨM ÁP SUẤT (PN ~ PN) ĐƯỜNG KÍNH ( D – PH I) ĐƠN GIÁ BÁN
 Nối Thẳng – Ống Nhựa PPR 20 20 3.100
20 25 5.200
20 32 8.000
20 40 12.800
20 50 23.000
20 63 46.000
20 75 77.100
20 90 130.500
20 110 211.600
20 125 407.200
20 140 581.400
20 160 814.400
20 200 1.447.300
Lơi Nối Góc 45 độ – Ống Nhựa PPR 20 20 4.800
20 25 7.700
20 32 11.600
20 40 23.100
20 50 44.100
20 63 101.000
20 75 155.300
20 90 185.000
20 110 322.100
Co Nối Góc 90 độ – Ống Nhựa PPR 20 20 5.800
20 25 7.700
20 32 13.500
20 40 22.000
20 50 38.600
20 63 118.201
16 75 134.400
20 75 154.300
20 90 238.000
16 110 437.000
20 110 485.000
20 125 786.100
20 140 1.048.100
16 160 1.572.100
16 200 3.056.900
Chữ T Ba Chạc 90 độ – Ống Nhựa PPR 20 20 6.800
20 25 10.500
20 32 17.300
20 40 27.000
20 50 53.000
20 63 133.000
20 75 199.700
20 90 310.000
16 110 465.001
20 110 480.000
20 125 1.020.300
20 140 1.093.200
16 160 1.870.600

 

TÊN SẢN PHẨM ÁP SUẤT (PN ~ BAR) QUY CÁCH ( D – BƯỚC REN ) ĐƠN GIÁ BÁN
Nối Thẳng Ren Trong – Ống Nhựa PPR 20 20-1/2″ 38.000
20 25-1/2″ 46.500
20 24-3.4″ 51.900
20 32-1″ 84.500
20 40-1.1/4″ 209.501
20 50-1.1/2″ 278.000
20 63-2″ 562.500
20 75-2.1/2″ 800.800
10 90-3″ 1.606.000
Nối Thẳng Ren Ngoài – Ống Nhựa PPR 20 20-1/2″ 48.000
20 25-1/2″ 55.501
20 24-3.4″ 67.000
20 32-1″ 99.000
20 40-1.1/4″ 288.000
20 50-1.1/2″ 360.000
20 63-2″ 610.000
20 75-2.1/2″ 935.000
10 90-3″ 1.890.000
10 110-4″ 3.180.000
Ba Chạc 90 độ (T) Ren Trong – Ống Nhựa PPR 20 20-1/2″ 42.600
20 25-1/2″ 45.601
20 24-3.4″ 66.501
20 32-1″ 145.200
Ba Chạc 90 độ (T) Ren Ngoài – Ống Nhựa PPR 20 20-1/2″ 52.500
20 25-1/2″ 57.000
20 24-3.4″ 69.000
20 32-1″ 145.000
Zắc co Ren Trong – Ống Nhựa PPR 20 20-1/2″ 90.500
20 24-3.4″ 145.000
20 32-1″ 212.500
20 50-1.1/2″ 580.000
20 63-2″ 773.000
Zắc co Ren Ngoài – Ống Nhựa PPR 20 20-1/2″ 96.500
20 24-3.4″ 150.500
20 32-1″ 236.500
20 50-1.1/2″ 619.500
20 63-2″ 838.000
Co Ren Trong – Ống Nhựa PPR 20 20-1/2″ 42.301
20 25-1/2″ 48.000
20 24-3.4″ 64.700
20 32-1″ 119.500
Co Ren Ngoài – Ống Nhựa PPR 20 20-1/2″ 59.500
20 25-1/2″ 67.300
20 24-3.4″ 79.500
20 32-1″ 126.600
Co Ren Trong Kép – Ống Nhựa PPR 20 25-1/2″ 106.800

 

TÊN SẢN PHẨM ÁP SUẤT (PN ~ BAR) ĐƯỜNG KÍNH (D – PHI) ĐƠN GIÁ BÁN
Nối Chuyển Bậc (Nối Giảm, Nối Rút) – Ống Nhựa PPR 20 25-20 4.800
20 32-20 6.800
20 32-25 6.800
20 40-20 10.500
20 40-25 10.500
20 42-32 10.500
20 50-20 18.900
20 50-25 18.900
20 50-32 18.900
20 50-40 18.900
20 63-25 36.600
20 63-32 36.600
20 63-40 36.600
20 63-50 36.600
16 75-32 63.900
16 75-40 63.900
20 75-40 75.301
16 75-50 63.900
20 75-50 68.200
16 75-63 63.900
20 75-63 68.200
16 90-50 94.500
16 90-63 103.700
20 90-63 120.401
16 90-75 103.700
20 110-50 183.600
16 110-63 183.600
20 110-63 247.200
16 110-75 183.600
20 110-75 247.200
16 110-90 393.400
20 110-90 563.000
20 140-110 885.100
20 160-110 838.300
20 160-140 850.600
20 200-125 1.507.100
 Chạc 90 độ Chuyển Bậc (T Giảm, T Rút) – Ống Nhựa PPR 20 25-20 10.500
20 32-20 18.500
20 32-25 18.500
20 40-20 40.700
20 40-25 40.700
20 42-32 40.700
20 50-20 71.500
20 50-25 71.500
20 50-32 71.500
20 50-40 71.500
20 63-25 125.700
20 63-32 125.700
20 63-40 125.700
20 63-50 125.700
16 75-32 172.101
20 75-40 172.101
20 75-50 185.000
20 75-63 172.101
20 90-50 270.001
20 90-63 290.000
16 90-75 268.200
20 90-75 319.000
20 110-63 460.000
20 110-75 460.000
20 110-90 460.000
20 140-75 1.518.000
16 200-140 4.702.000

 

TÊN SẢN PHẨM ÁP SUẤT (PN ~ BAR) ĐƯỜNG KÍNH (D – PHI) ĐƠN GIÁ BÁN
Van Ống Nước – Ống Nhựa PPR 20 20 149.001
20 25 202.000
20 32 233.000
20 40 361.000
20 50 615.000
Van Cửa – Ống Nhựa PPR 20 20 200.000
20 25 230.891
20 32 330.000
20 40 555.500
20 50 866.250
20 63 1.334.850
Rắc Co Nhựa (Đầu nối ống) – Ống Nhựa PPR 20 20 38.000
20 25 56.000
20 32 80.500
20 40 92.500
20 50 139.000
63 322.000
Ống Tránh – Ống Nhựa PPR 20 20 15.000
20 25 28.001
Đầu Nối Ống Bích Phun – Ống Nhựa PPR 20 63 222.750
10 75 287.300
20 75 344.801
20 90 393.600
20 110 517.501
20 125 1.122.000
20 140 1.597.200
20 160 2.442.000
20 200 5.148.000
Đầu Bịt Ngoài – Ống Nhựa PPR 20 20 2.900
20 25 5.000
20 32 6.500
20 40 9.800
20 50 18.500
20 75 160.001
20 90 180.000
20 110 198.000

 

BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN PPR UV – CHỐNG TIA CỰC TÍM

BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN PPR UV TIỀN PHONG 2022

TÊN SẢN PHẨM ÁP SUẤT (PN ~ BAR) ĐƯỜNG KÍNH (D – PHI) ĐƠN GIÁ BÁN
Van Ống Nước – Ống Nhựa PPR UV 20 20 149.001
20 25 202.000
20 32 233.000
20 40 361.000
20 50 615.000
Van Cửa – Ống Nhựa PPR UV 20 20 200.000
20 25 230.891
20 32 330.000
20 40 555.500
20 50 866.250
20 63 1.334.850
Rắc Co Nhựa (Đầu nối ống) – Ống Nhựa PPR UV 20 20 38.000
20 25 56.000
20 32 80.500
20 40 92.500
20 50 139.000
63 322.000
Ống Tránh – Ống Nhựa PPR UV 20 20 15.000
20 25 28.001
Đầu Nối Ống Bích Phun – Ống Nhựa PPR UV 20 63 222.750
10 75 287.300
20 75 344.801
20 90 393.600
20 110 517.501
20 125 1.122.000
20 140 1.597.200
20 160 2.442.000
20 200 5.148.000
Đầu Bịt Ngoài – Ống Nhựa PPR UV 20 20 2.900
20 25 5.000
20 32 6.500
20 40 9.800
20 50 18.500
20 75 160.001
20 90 180.000
20 110 198.000

 

TÊN SẢN PHẨM ÁP SUẤT (PN ~ BAR) ĐƯỜNG KÍNH (D – PHI) ĐƠN GIÁ BÁN
Nối Thẳng – Ống Nhựa PPR UV 20 20 4.011
20 25 6.200
20 32 9.600
20 40 15.400
20 50 27.600
20 63 55.200
Nối Thẳng Chuyển Bậc (Nối Giảm, Nối Rút) – Ống Nhựa PPR UV 20 25-20 5.800
20 32-20 8.201
20 32-25 8.201
20 40-20 12.601
20 40-25 12.601
20 40-32 12.601
20 50-20 22.700
20 50-25 22.700
20 50-32 22.700
20 50-40 22.700
20 63-25 43.900
20 63-32 43.900
20 63-40 43.900
20 63-50 43.900
Nối Thẳng Ren Trong – Ống Nhựa PPR UV 20 20-1/2″ 45.601
20 25-1/2″ 440.800
20 25-3/4″ 62.300
20 32-1″ 101.400
20 40-1.1/4″ 251.400
20 50-1.1/2″ 333.600
20 63-2″ 675.000
Nối Thẳng Ren Ngoài – Ống Nhựa PPR UV 20 20-1/2″ 57.600
20 25-1/2″ 66.600
20 25-3/4″ 80.400
20 32-1″ 118.800
20 40-1.1/4″ 345.600
20 50-1.1/2″ 432.000
20 63-2″ 732.001

 

TÊN SẢN PHẨM ÁP SUẤT (PN ~ BAR) ĐƯỜNG KÍNH (D – PHI) ĐƠN GIÁ BÁN
Lơi Nối Góc 45 độ – Ống Nhựa PPR UV 20 20 5.800
20 25 9.200
20 32 13.900
20 40 27.700
20 50 52.900
20 63 121.200
Co Nối Góc 90 độ – Ống Nhựa PPR UV 20 20 7.000
20 25 9.200
20 32 16.200
20 40 26.400
20 50 46.300
20 63 141.800
Co Ren Trong – Ống Nhựa PPR UV 20 20-1/2″ 50.800
20 25-1/2″ 57.600
20 25-3/4″ 77.600
20 32-1″ 143.400
Co Ren Ngoài – Ống Nhựa PPR UV 20 20-1/2″ 71.400
20 25-1/2″ 80.801
20 25-3/4″ 95.400
20 32-1″ 151.900
Co Ren Trong Kép – Ống Nhựa PPR UV 20 25-1/2″ 128.200

 

TÊN SẢN PHẨM ÁP SUẤT (PN ~ BAR) ĐƯỜNG KÍNH (D – PHI) ĐƠN GIÁ BÁN
Chữ T Ba Chạc 90 độ – Ống Nhựa PPR UV 20 20 8.201
20 25 12.601
20 32 20.800
20 40 32.401
20 50 63.600
20 63 159.600
Chữ T Chuyển Bậc (T giảm, T rút) – Ống Nhựa PPR UV 20 25-20 12.601
20 32-20 22.200
20 32-25 22.200
20 40-20 48.800
20 40-25 48.800
20 40-32 48.800
20 50-20 85.800
20 50-25 85.800
20 50-32 85.800
20 50-40 85.800
20 63-25 150.800
20 63-32 150.800
20 63-40 150.800
20 63-50 150.800
Ba Chạc Chữ T Ren Trong – Ống Nhựa PPR UV 20 20-1/2″ 51.101
20 25-1/2″ 54.700
20 25-3/4″ 79.800
20 32-1″ 174.200
Ba Chạc Chữ T Ren Ngoài – Ống Nhựa PPR UV 20 20-1/2″ 63.000
20 25-1/2″ 68.400
20 25-3/4″ 82.800
20 32-1″ 174.000

 

TÊN SẢN PHẨM ÁP SUẤT (PN ~ BAR) ĐƯỜNG KÍNH (D – PHI) ĐƠN GIÁ BÁN
Đầu Bịt Ngoài – Ống Nhựa PPR UV 20 20 3.500
20 25 6.001
20 32 7.800
20 40 11.800
20 50 22.200
Van Chặn – Ống Nhựa PPR UV 20 20 178.800
20 25 242.400
20 32 279.611
20 40 433.200
20 50 738.000
Van Cửa – Ống Nhựa PPR UV 20 20 240.000
20 25 276.000
20 32 396.000
20 40 666.600
20 50 1.039.500
Zắc co Ren Trong – Ống Nhựa PPR UV 20 20-1/2″ 108.600
20 25-3/4″ 174.000
20 32-1″ 255.000
Zắc co Ren Ngoài – Ống Nhựa PPR UV 20 20-1/2″ 115.800
20 25-3/4″ 180.600
20 32-1″ 283.800
Zắc co Ren Nhựa – Ống Nhựa PPR UV 20 45.601
25 67.200
32 96.600
40 111.000
50 166.800
63 386.400
5/5 - (2 bình chọn)

Related Articles

Back to top button