Bảng giá ống nhựa Đệ Nhất mới nhất 2022

Cập nhật giá ống nhựa Đệ Nhất mới nhất 2022

Báo giá ống HDPE Đệ Nhất

Sản phẩm Áp suất (PN) Quy cách (mm) Đơn giá sau VAT
Ống nhựa HDPE – Phi 20 12.5 1.8 8,140
16 2 8,910
20 2.3 10,340
Ống nhựa HDPE – Phi 25 12.5 2 11.220
16 2.3 13.200
20 3 16.390
Ống nhựa HDPE – Phi 32 10 2 14.960
12.5 2.4 18.480
16 3 21.560
20 3.6 25.300
Ống nhựa HDPE – Phi 40 8 2 18.920
10 2.4 22.880
12.5 3 27.720
16 3.7 33.330
20 4.5 39.490
Ống nhựa HDPE – Phi 50 8 2.4 29.370
10 3 35.310
12.5 3.7 42.460
16 4.6 51.480
20 5.6 61.160
Ống nhựa HDPE – Phi 63 8 3 45.870
10 3.8 56.320
12.5 4.7 67.650
16 5.8 81.620
30 7.1 97.570
Ống nhựa HDPE – Phi 75 8 3.6 65.120
10 4.5 78.540
12.5 5.6 95.920
16 6.8 113.850
30 8.4 137.170
Ống nhựa HDPE – Phi 90 8 4.3 91.630
10 5.4 113.080
12.5 6.7 137.170
16 8.2 164.890
20 10.1 197.780
Ống nhựa HDPE – Phi 110 6 4.2 110.110
8 5.3 137.500
10 6.6 168.080
12.5 8.1 203.280
16 10 244.640
20 12.3 295.240
Ống nhựa HDPE – Phi 125 6 4.8 142.120
8 6 175.780
10 7.4 214.390
12.5 9.2 261.910
16 11.4 317.240
20 14 372.020
Ống nhựa HDPE – Phi 140 6 5.4 179.080
8 6.7 220.000
10 8.3 269.170
12.5 10.3 328.020
16 12.7 395.340
20 15.7 479.050
Ống nhựa HDPE – Phi 160 6 6.2 235.400
8 7.7 288.420
10 9.5 351.340
12.5 11.8 428.120
16 14.6 518.980
20 17.9 624.360
Ống nhựa HDPE – Phi 180 6 6.9 293.810
8 8.6 362.560
10  10.7 444.400
12.5 13.3 543.400
16 16.4 655.930
Ống nhựa HDPE – Phi 200 6 7.7 364.000
8 9.6 449.130
10 11.9 548.240
12.5 14.7 666.490
16 18.2 808.940
20 22.4 968.000
Ống nhựa HDPE – Phi 225 6 8.6 456.610
8 10.8 567.600
10 13.4 691.680
12.5 16.6 846.340
16 20.5 1.023.880
Ống nhựa HDPE – Phi 250 6 9.6 577.170
8 11.9 694.650
10 14.8 852.280
12.5 18.4 1.042.470
16 22.7 1.259.280
Ống nhựa HDPE – Phi 280 6 10.7 707.300
8 13.4 876.180
10 16.6 1.065.020
12.5 20.6 1.306.360
16 25.4 1.578.720
Ống nhựa HDPE – Phi 315 6 12.1 898.590
8 15 1.101.870
10 18.7 1.355.860
12.5 23.2 1.655.610
16 28.6 1.998.370
Ống nhựa HDPE – Phi 355 6 13.6 1.138.500
8 16.9 1.398.980
10 21.1 1.725.460
12.5 26.1 2.098.800
16 32.2 2.536.710
Ống nhựa HDPE – Phi 400 6 15.3 1.444.960
8 19.1 1.783.870
10 23.7 2.180.860
12.5 29.4 2.661.780
16 36.3 3.220.690
Ống nhựa HDPE – Phi 450 6 19.1 1.827.430
8 23.9 2.255.880
10 29.7 2.763.090
12,5 36.8 3.371.820
16 45.4 4.078.470
Ống nhựa HDPE – Phi 500 6 21.4 2.331.560
8 26.7 2.879.360
10 33.2 3.531.660
12,5 41.2 4.303.860
16 50.8 5.205.860
Ống nhựa HDPE – Phi 560 6 24.1 3.097.380
8 30.0 3.826.350
10 37.4 4.697.550
12,5 46.3 5.733.310
16 57.2 6.924.610
Ống nhựa HDPE – Phi 630 6 27.2 3.918.640
8 33.9 4.833.620
10 42.1 5.949.790
12,5 52.2 7.246.690
16 57.2 8.784.600
Ống nhựa HDPE – Phi 710 6 27.2 4.796.110
8 33.9 5.906.450
10 42.1 7.245.150
12,5 52.2 8.835.420
Ống nhựa HDPE – Phi 800 6 30.6 6.075.310
8 38.1 7.486.490
10 47.4 9.187.090
12,5 58.8 1.120.880
Ống nhựa HDPE – Phi 900 6 34.4 7.682.620
8 42.9 9.472.650
10 53.3 11.621.390
Ống nhựa HDPE – Phi 1000 6 38.2 9.479.800
8 47.7 11.703.230
10 59.3 14.362.920
Ống nhựa HDPE – Phi 1200 6 45.9 13.653.640
8 57.2 16.844.740

Bảng giá ống Nhựa PVC uPVC Đệ Nhất

Sản phẩm Áp suất (PN) Quy cách (mm) Đơn giá chưa VAT Thanh toán
Ống Nhựa uPVC – Phi 16 16 1.7 6.200 6.820
22 3 11.000 12.100
Ống Nhựa PVC – Phi 20 16 1.9 8.800 9.680
22 3 13.700 15.070
Ống Nhựa uPVC – Phi 25 12 2.1 12.300 13.530
18 3 17.900 19.690
Ống Nhựa PVC – Phi 32 12 2.1 16.400 18.040
16 3.5 27.000 29.700
Ống Nhựa PVC – Phi 40 12 2.5 21.400 23.540
16 3.5 29.500 32.450
Ống Nhựa PVC – Phi 50 10 2.5 26.800 29.480
11 3 31.200 34.320
12 3.5 39.800 43.870
12 4 41.300 45.430
16 4.5 48.600 53.460
6 1.9 24.800 27.280
10 3 37.800 41.580
Ống Nhựa PVC – Phi 65 08 3 40.700 44.770
06 2.2 34.500 37.950
10 3.6 54.100 59.510
08 3 41.000 45.100
12 4.5 69.300 76.230
Ống Nhựa PVC – Phi 80 12 5.5 96.000 105.600
5 2.2 38.400 42.240
6 2.7 50.200 55.220
6 3 48.800 53.680
8 3.5 57.500 63.250
9 4 63.200 69.520
10 4.3 77.400 85.140
12.5 5.4 93.900 103.290
Ống Nhựa PVC – Phi 100 5 2.7 60.100 66.110
6 3.2 72.100 79.310
8 4.2 92.100 101.310
10 5.3 114.700 126.170
12.5 6.6 141.100 155.210
6 3.5 70.600 77.660
9 5 103.700 114.070
12 7 152.200 167.420
12 6.7 149.900 164.890
Ống Nhựa PVC – Phi 125 5 3.5 92.000 101.200
6 4.1 116.300 127.930
8 5 141.100 155.210
10 6.7 183.100 201.410
12 7.5 208.200 229.020
Ống Nhựa PVC – Phi 150 5 4 129.000 141.900
6 4.7 151.100 166.210
8 6.2 194.800 214.280
10 7.7 240.000 264.000
12.5 9.5 292.000 321.200
6 4.5 135.800 149.380
9 7 218.500 240.350
12 9 305.500 336.050
12 9.7 316.500 348.150
Ống Nhựa PVC – Phi 200 5 4.9 196.300 215.930
6 5.9 235.300 258.830
8 7.7 303.500 333.850
10 9.6 372.600 409.860
12.5 11.9 458.700 504.570
6 6.6 270.200 297.220
9 8.7 352.600 387.860
10 9.7 404.400 444.840
12 11.4 475.700 523.270
5 5.5 245.500 270.050
6 6.6 295.800 325.380
8 8.6 381.500 419.650
10 10.8 470.500 517.550
12.5 13.4 578.900 636.790
Ống Nhựa PVC – Phi 250 5 6.2 310.000 341.000
6 7.3 363.700 400.070
8 9.6 472.700 519.970
10 11.9 575.700 633.270
12.5 14.8 712.900 784.190
5 6.9 386.100 424.710
6 8.2 456.800 502.480
8 10.7 590.500 649.550
10 13.4 726.200 798.820
12.5 16.6 888.300 977.130
Ống Nhựa PVC – Phi 355 5 8.7 625.200 687.720
6 10.4 743.800 818.180
Ống Nhựa PVC – Phi 300 5 7.7 465.700 512.270
6 9.2 575.400 632.940
8 12.1 745.400 819.940
10 15 912.500 1.003.750
12.5 18.7 1.032.500 1.135.750
Ống Nhựa PVC – Phi 400 5 9.8 777.500 855.250
6 11.7 924.100 1.016.510
10 19.1 1.475.300 1.622.830
Ống Nhựa PVC – Phi 450 5 11 1.011.900 1.113.090
8 17.2 1.559.900 1.715.890
10 21.5 1.930.500 2.123.550
Ống Nhựa PVC – Phi 500 5 12.3 1.257.000 1.382.700
6 14.6 1.485.100 1.633.610
10 23.9 2.384.400 2.622.840
Ống Nhựa PVC – Phi 560 6.3 17.2 1.963.600 2.159.960
10 26.7 2.993.800 3.293.180
Ống Nhựa PVC – Phi 630 5 18.4 2.362.000 2.598.200
6 30 3.778.100 4.155.910

 

Bảng giá ống nhựa PPR Đệ Nhất

Sản phẩm Áp suất (PN) Quy cách (mm) Đơn giá chưa VAT Thanh toán
Ống Nhựa PPR – Phi 20 10 2.3 21.200 23.320
16 2.8 23.600 25.960
20 3.4 26.200 28.820
Ống Nhựa PPR – Phi 25 10 2.8 37.900 41.690
16 3.5 43.600 47.960
20 4.2 46.000 50.600
Ống Nhựa PPR – Phi 32 10 2.9 49.100 54.010
16 4.4 59.000 64.900
20 5.4 67.800 74.580
Ống Nhựa PPR – Phi 40 10 3.7 65.900 72.490
16 5.5 80.000 88.000
20 6.7 105.000 115.500
Ống Nhựa PPR – Phi 50 10 4.6 96.600 106.260
16 6.9 127.200 139.920
20 8.3 163.100 179.410
Ống Nhựa PPR – Phi 63 10 5.8 153.600 168.960
16 8.6 200.000 220.000
20 10.5 257.200 282.920
Ống Nhựa PPR – Phi 75 10 6.8 213.600 234.960
16 10.3 272.700 299.970
20 12.5 356.300 391.930
Ống Nhựa PPR – Phi 90 10 8.2 311.800 342.980
16 12.3 381.800 419.980
20 15 532.700 585.970
Ống Nhựa PPR – Phi 110 10 12 499.000 548.900
16 15.1 581.800 639.980
20 18.3 750.000 825.000
Ống Nhựa PPR – Phi 125 10 11.4 618.100 679.910
16 17.1 754.500 829.950
20 20.8 1.009.000 1.109.900
Ống Nhựa PPR – Phi 140 10 12.7 762.700 838.970
16 19.2 918.100 1.009.910
20 23.3 1.281.800 1.409.980
Ống Nhựa PPR – Phi 160 10 14.6 1.040.900 1.144.990
16 21.9 1.272.700 1.399.970
20 26.6 1.704.500 1.874.950
Ống Nhựa PPR – Phi 200 10 18.2 1.491.500 1.640.650
16 27.4 3.102.000 3.412.200
20 33.2 3.291.800 3.620.980

Đại lý cung cấp ống nhựa Đệ Nhất giá rẻ

ỐNG NHỰA ĐỆ NHẤT TẠI HỒ CHÍ MINH
ỐNG NHỰA ĐỆ NHẤT TẠI BÌNH DƯƠNG
ỐNG NHỰA ĐỆ NHẤT TẠI ĐỒNG NAI
ỐNG NHỰA ĐỆ NHẤT TẠI BÌNH PHƯỚC
ỐNG NHỰA ĐỆ NHẤT TẠI TÂY NINH
ỐNG NHỰA ĐỆ NHẤT TẠI BÀ RỊA – VŨNG TÀU
ỐNG NHỰA ĐỆ NHẤT TẠI LONG AN
ỐNG NHỰA ĐỆ NHẤT TẠI ĐỒNG THÁP
ỐNG NHỰA ĐỆ NHẤT TẠI TIỀN GIANG
ỐNG NHỰA ĐỆ NHẤT TẠI AN GIANG
ỐNG NHỰA ĐỆ NHẤT TẠI BẾN TRE
ỐNG NHỰA ĐỆ NHẤT TẠI VĨNH LONG
ỐNG NHỰA ĐỆ NHẤT TẠI TRÀ VINH
ỐNG NHỰA ĐỆ NHẤT TẠI HẬU GIANG
ỐNG NHỰA ĐỆ NHẤT TẠI KIÊN GIANG
ỐNG NHỰA ĐỆ NHẤT TẠI SÓC TRĂNG
ỐNG NHỰA ĐỆ NHẤT TẠI BẠC LIÊU
ỐNG NHỰA ĐỆ NHẤT TẠI CÀ MAU
ỐNG NHỰA ĐỆ NHẤT TẠI CẦN THƠ
ỐNG NHỰA ĐỆ NHẤT TẠI BÌNH THUẬN
ỐNG NHỰA ĐỆ NHẤT TẠI LÂM ĐỒNG
5/5 - (1 bình chọn)

Related Articles

Back to top button