Bảng giá ống nhựa Đồng Nai mới nhất 2022

Bảng giá ống nhựa Đồng Nai mới nhất 2022

Báo giá ống nhựa PVC Đống Nai hệ Inch

ĐƯỜNG KÍNH (D – PHI) ÁP SUẤT (PN-BAR) ĐỘ DÀY (mm) ĐƠN GIÁ CHƯA VAT ĐƠN GIÁ BÁN
ỐNG NHỰA PVC 21 ĐỒNG NAI 15 1.6 7.100 7.810
ỐNG NHỰA PVC 27 ĐỒNG NAI 12 1.8 10.100 11.110
ỐNG NHỰA PVC 34 ĐỒNG NAI 12 2.0 14.200 15.510
ỐNG NHỰA PVC 42 ĐỒNG NAI 9 2.1 18.800 20.570
15 3.0 25.800 28.380
ỐNG NHỰA PVC 49 ĐỒNG NAI 9 2.4 24.500 26.950
12 3.0 30.000 33.000
ỐNG NHỰA PVC 60 ĐỒNG NAI 6 2.0 25.900 28.490
9 2.8 35.700 39.270
12 3.5 44.000 48.400
ỐNG NHỰA PVC 76 6 2.2 36.200 39.820
9 3.0 59.200 65.120
ỐNG NHỰA PVC 90 ĐỒNG NAI 6 2.9 55.900 61.490
9 3.8 72.300 79.530
ỐNG NHỰA PVC 114 ĐỒNG NAI 5 3.2 78.800 86.680
6 3.8 92.800 102.080
9 4.9 118.800 130.680
ỐNG NHỰA PVC 140 ĐỒNG NAI 6 4.1 133.100 146.410
9 5.8 156.500 172.150
ỐNG NHỰA PVC 168 ĐỒNG NAI 5 4.3 155.600 171.050
6 5.0 190.600 209.660
9 7.3 259.800 285.670
ỐNG NHỰA PVC 220 ĐỒNG NAI 6 6.6 309.300 340.230
9 8.7 403.800 444.070
ỐNG uPVC HỆ INCH – TIÊU CHUẨN BS3505:1986/ASTM D2241:93

Bảng giá ống nhựa PVC Đồng Nai hệ mét

ĐƯỜNG KÍNH (D – PHI) ÁP SUẤT (PN-BAR) ĐỘ DÀY (mm) ĐƠN GIÁ CHƯA VAT ĐƠN GIÁ BÁN
ỐNG NHỰA PVC 63 ĐỒNG NAI 6 1.9 28.400 31.240
8 2.5 35.400 38.940
10 3.0 43.200 47.520
ỐNG NHỰA PVC 75 ĐỒNG NAI 6 2.2 39.500 43.450
8 2.9 54.200 59.620
10 3.6 62.000 68.200
ỐNG NHỰA PVC 90 ĐỒNG NAI 6 2.7 57.500 63.250
8 3.5 78.000 85.800
10 4.3 88.600 97.460
ỐNG NHỰA PVC 110 ĐỒNG NAI 6 2.7 76.400 84.040
8 3.4 87.000 95.700
10 4.2 122.000 134.200
12.5 5.3 131.300 144.430
ỐNG NHỰA PVC 125 6 3.1 94.500 103.950
8 3.9 111.900 123.090
10 4.8 142.100 156.310
12.5 6.0 178.900 196.790
ỐNG NHỰA PVC 140 ĐỒNG NAI 8 5.0 157.500 173.250
12.5 6.7 209.600 230.560
ỐNG NHỰA PVC 160 ĐỒNG NAI 6 4.0 147.700 162.470
8 4.9 180.300 198.330
10 6.2 233.300 256.630
12.5 7.7 274.800 302.280
ỐNG NHỰA PVC 180 ĐỒNG NAI 6 4.4 180.400 198.440
8 5.5 227.900 250.690
10 6.9 291.100 320.210
12.5 8.6 372.600 409.860
ỐNG NHỰA PVC 200 ĐỒNG NAI 6 4.9 243.300 267.630
8 6.2 283.000 311.300
10 7.7 361.200 397.320
12.5 9.6 426.600 469.260
ỐNG NHỰA PVC 225 ĐỒNG NAI 6 5.5 296.600 326.260
8 6.9 351.700 386.870
10 8.6 456.600 502.560
12.5 10.8 538.600 592.460
ỐNG NHỰA PVC 250 ĐỒNG NAI 6 6.2 390.200 429.220
8 7.7 455.200 500.720
10 9.6 588.500 647.350
12.5 11.9 659.100 725.010
ỐNG NHỰA PVC 280 ĐỒNG NAI 6 6.9 464.100 510.510
8 8.6 546.700 601.370
10 10.7 702.300 772.530
12.5 13.4 831.400 914.540
ỐNG NHỰA PVC 315 ĐỒNG NAI 6 7.7 582.300 640.530
8 9.2 658.800 724.680
8 9.7 698.700 768.570
10 12.1 877.700 965.470
12.5 15.0 1.044.700 1.149.170
ỐNG NHỰA PVC 355 ĐỒNG NAI 8 10.9 905.000 995.500
10 13.6 1.174.400 1.291.840
12.5 16.9 1.444.300 1.588.730
ỐNG NHỰA PVC 400 ĐỒNG NAI 8 12.3 1.149.700 1.264.670
10 15.3 1.448.500 1.637.350
12.5 19.1 1.689.100 1.858.010
ỐNG uPVC HỆ MÉT – TIÊU CHUẨN ISO 1452:2009/TCVN8491-2:2011

Bảng giá ống nhựa PPR Đồng Nai

ĐƯỜNG KÍNH (D – PHI) ÁP SUẤT (PN-BAR) ĐỘ DÀY (mm) ĐƠN GIÁ CHƯA VAT ĐƠN GIÁ BÁN
ỐNG NHỰA PPR ĐỒNG NAI LIÊN HỆ BÁO GIÁ
ỐNG PPR CHỊU NHIỆT – TIÊU CHUẨN DIN 8077:2009-09 & DIN 8078:2008-09

Bảng giá ống nhựa HDPE Đồng Nai

ĐƯỜNG KÍNH (D – PHI) ÁP SUẤT (PN-BAR) ĐỘ DÀY (mm) ĐƠN GIÁ CHƯA VAT ĐƠN GIÁ BÁN
ỐNG NHỰA HDPE ĐỒNG NAI LIÊN HỆ BÁO GIÁ
ỐNG HDPE ĐỒNG NAI

Đại lý cung cấp ống nhựa Đồng Nai giá sỉ

ỐNG NHỰA ĐỒNG NAI TẠI HỒ CHÍ MINH
ỐNG NHỰA ĐỒNG NAI TẠI BÌNH DƯƠNG
ỐNG NHỰA ĐỒNG NAI TẠI ĐỒNG NAI
ỐNG NHỰA ĐỒNG NAI TẠI BÌNH PHƯỚC
ỐNG NHỰA ĐỒNG NAI TẠI LONG AN
ỐNG NHỰA ĐỒNG NAI TẠI TÂY NINH
ỐNG NHỰA ĐỒNG NAI TẠI BÀ RỊA VŨNG TÀU
ỐNG NHỰA ĐỒNG NAI TẠI BÌNH THUẬN
ỐNG NHỰA ĐỒNG NAI TẠI LÂM ĐỒNG
ỐNG NHỰA ĐỒNG NAI TẠI AN GIANG
ỐNG NHỰA ĐỒNG NAI TẠI KIÊN GIANG
ỐNG NHỰA ĐỒNG NAI TẠI BẠC LIÊU
ỐNG NHỰA ĐỒNG NAI TẠI TIỀN GIANG
ỐNG NHỰA ĐỒNG NAI TẠI ĐỒNG THÁP
ỐNG NHỰA ĐỒNG NAI TẠI VĨNH LONG
ỐNG NHỰA ĐỒNG NAI TẠI CẦN THƠ
ỐNG NHỰA ĐỒNG NAI TẠI SÓC TRĂNG
ỐNG NHỰA ĐỒNG NAI TẠI HẬU GIANG
ỐNG NHỰA ĐỒNG NAI TẠI TRÀ VINH
ỐNG NHỰA ĐỒNG NAI TẠI BẾN TRE
ỐNG NHỰA ĐỒNG NAI TẠI CÀ MAU

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *