Cập nhật báo giá ống nhựa Dekko mới nhất 2022
Bảng giá ống nhựa chịu nhiệt PPR DEKKO
TÊN SẢN PHẨM ( D – PHI ) | ÁP SUẤT (PN) | ĐỘ DÀY (mm) | ĐƠN GIÁ THANH TOÁN |
Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR Phi 20 | 10 | 2.3 | 23.400 |
16 | 2.8 | 26.000 | |
20 | 3.4 | 28.900 | |
Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR Phi 25 | 10 | 2.8 | 41.600 |
16 | 3.5 | 48.000 | |
20 | 4.2 | 51.100 | |
Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR Phi 32 | 10 | 2.9 | 54.100 |
16 | 4.4 | 65.000 | |
20 | 5.4 | 74.600 | |
Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR Phi 40 | 10 | 3.7 | 72.500 |
16 | 5.5 | 88.000 | |
20 | 6.7 | 115.500 | |
Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR Phi 50 | 10 | 4.6 | 106.300 |
16 | 6.9 | 140.000 | |
20 | 8.3 | 179.600 | |
Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR Phi 63 | 10 | 5.8 | 169.500 |
16 | 8.6 | 220.000 | |
20 | 10.5 | 283.500 | |
Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR Phi 75 | 10 | 6.8 | 236.700 |
16 | 10.3 | 300.000 | |
20 | 12.5 | 402.000 | |
Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR Phi 90 | 10 | 8.2 | 343.400 |
16 | 12.3 | 420.000 | |
20 | 15.0 | 585.800 | |
Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR Phi 110 | 10 | 10.0 | 549.200 |
16 | 15.1 | 640.000 | |
20 | 18.3 | 867.300 | |
Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR Phi 125 | 10 | 11.4 | 680.000 |
16 | 17.1 | 830.000 | |
20 | 20.8 | 1,118.400 | |
Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR Phi 140 | 10 | 12.7 | 839.500 |
16 | 19.2 | 1,010.000 | |
20 | 23.3 | 1,410.600 | |
Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR Phi 160 | 10 | 14.6 | 1,141.000 |
16 | 21.9 | 1,400.000 | |
20 | 26.6 | 1,872.800 | |
Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR Phi 180 | 10 | 16.4 | 1,388.000 |
16 | 24.5 | 2,508.000 | |
20 | 29.0 | 3,068.300 | |
Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR Phi 200 | 10 | 18.2 | 1,727.000 |
16 | 27.4 | 3,102.000 | |
20 | 33.2 | 3,811.500 |
NOTE: Đơn vị tính: đồng/mét
– Ống PPR PN10: Sử dụng cho nước lạnh
– Ống PPR PN16: Sử dụng cho nước lạnh
– Ống PPR PN20: Sử dụng cho nước nóng
NOTE: PN ~ BAR ( Áp suất làm việc )
Bảng giá ống nhựa PPR DEKKO chống UV
TÊN SẢN PHẨM ( D – PHI ) | ÁP SUẤT (PN) | ĐỘ DÀY (mm) | ĐƠN GIÁ BÁN |
Ống Nhựa PPR Chống Tia UV Phi 20 | 10 | 2.3 | 28.100 |
20 | 3.4 | 34.680 | |
Ống Nhựa PPR Chống Tia UV Phi 25 | 10 | 2.8 | 49.900 |
20 | 4.2 | 61.320 | |
Ống Nhựa PPR Chống Tia UV Phi 32 | 10 | 2.9 | 64.900 |
20 | 5.4 | 89.520 | |
Ống Nhựa PPR Chống Tia UV Phi 40 | 10 | 3.7 | 87.000 |
20 | 6.7 | 138.600 | |
Ống Nhựa PPR Chống Tia UV Phi 50 | 10 | 4.6 | 127.600 |
20 | 8.3 | 215.520 | |
Ống Nhựa PPR Chống Tia UV Phi 63 | 10 | 5.8 | 203.400 |
20 | 10.5 | 340.200 |
– Ống PPR chống UV có thể để được ngoài trời, có thể chịu được ánh nắng mặt trời. Tuổi thọ có thể đến 50 năm.
– Thường sử dụng cho hệ thống cấp nước áp mái nhà và đi hệ thống cấp nước ngoài trời
Bảng giá phũ kiện PPR Dekko
TÊN SẢN PHẨM | QUY CÁCH | ĐƠN GIÁ BÁN |
Phụ Kiện Nhựa PPR – Cút 90 độ (Co Nối Góc 90 độ) | 20 | 5.800 |
25 | 7.700 | |
32 | 13.400 | |
40 | 22.200 | |
50 | 38.600 | |
63 | 118.300 | |
75 | 154.300 | |
90 | 242.200 | |
110 | 437.400 | |
Phụ Kiện Nhựa PPR – Chếch 45 độ (Co Nối Góc 45 độ) | 20 | 4.800 |
25 | 7.700 | |
32 | 11.600 | |
40 | 23.100 | |
50 | 44.100 | |
63 | 102.300 | |
75 | 155.300 | |
90 | 193.700 | |
110 | 322.100 | |
Phụ Kiện Nhựa PPR – Chữ Tê (Ba Chạc 90 độ) | 20 | 6.800 |
25 | 10.500 | |
32 | 17.300 | |
40 | 27.700 | |
50 | 55.400 | |
63 | 133.000 | |
75 | 166.400 | |
90 | 263.000 | |
110 | 465.000 | |
Phụ Kiện Nhựa PPR – Tê Thu (Tê rút, Tê giảm, Tê chuyển bậc) | 20 | 10.500 |
32 | 18.500 | |
40 | 40.700 | |
50 | 72.300 | |
63 | 125.700 | |
75 | 172.101 | |
90 | 268.200 | |
110 | 452.900 | |
Phụ Kiện Nhựa PPR – Măng Sông (Nối Trơn) | 20 | 3.100 |
25 | 5.200 | |
32 | 8.000 | |
40 | 12.800 | |
50 | 23.300 | |
63 | 48.700 | |
75 | 77.100 | |
90 | 130.500 | |
110 | 211.600 | |
Phụ Kiện Nhựa PPR – Măng Sông (Nối Trơn) Ren Trong | 20×1/2 | 38.000 |
25×1/2 | 47.000 | |
25×3/4 | 51.900 | |
32×1 | 84.500 | |
40×1.1/4 | 220.501 | |
50×1.1/2 | 298.100 | |
63×2 | 562.500 | |
75×2.1/2 | 800.800 | |
90×3 | 1.606.000 | |
110×4 | 2.950.000 | |
Phụ Kiện Nhựa PPR – Măng Sông (Nối Trơn) Ren Ngoài | 20×1/2 | 48.200 |
25×1/2 | 56.300 | |
25×3/4 | 67.500 | |
32×1 | 99.400 | |
40×1.1/4 | 303.001 | |
50×1.1/2 | 378.000 | |
63×2 | 610.000 | |
75×2.1/2 | 935.000 | |
90×3 | 1.870.000 | |
110×4 | 2.640.000 | |
Phụ Kiện Nhựa PPR – Cút Ren Trong 90 độ | 20×1/2 | 42.301 |
25×1/2 | 48.000 | |
25×3/4 | 64.700 | |
32×1 | 119.500 | |
Phụ Kiện Nhựa PPR – Cút Ren Ngoài 90 độ | 20×1/2 | 59.500 |
25×1/2 | 67.300 | |
25×3/4 | 83.500 | |
32×1 | 126.600 | |
Phụ Kiện Nhựa PPR – Tê Ren Trong | 20×1/2 | 42.600 |
25×1/2 | 45.601 | |
25×3/4 | 66.501 | |
Phụ Kiện Nhựa PPR – Tê Ren Ngoài | 20×1/2 | 52.600 |
25×1/2 | 57.000 | |
25×3/4 | 72.500 | |
Phụ Kiện Nhựa PPR – Rắc co Nhựa | 20 | 40.300 |
25 | 62.500 | |
32 | 86.000 | |
40 | 95.000 | |
50 | 134.100 | |
63 | 322.000 | |
Phụ Kiện Nhựa PPR – Rắc co Ren Ngoài | 20 | 96.600 |
25 | 241.100 | |
32 | 144.601 | |
40 | 380.001 | |
50 | 606.000 | |
63 | 843.800 | |
Phụ Kiện Nhựa PPR – Rắc co Ren Trong | 20 | 91.590 |
25 | 145.000 | |
32 | 211.400 | |
40 | 333.000 | |
50 | 580.000 | |
63 | 733.000 | |
Phụ Kiện Nhựa PPR – Van Chặn Hàm Ếch Tay Nhựa | 20 | 146.801 |
25 | 204.600 | |
32 | 234.700 | |
40 | 361.600 | |
50 | 598.500 | |
Phụ Kiện Nhựa PPR – Van Cửa Đồng Tay Nhựa | 20 | 199.500 |
25 | 233.100 | |
32 | 330.800 | |
40 | 555.000 | |
50 | 855.000 | |
63 | 1.330.000 | |
Phụ Kiện Nhựa PPR – Van Bi Nhựa | 20 | 177.500 |
25 | 238.200 | |
Phụ Kiện Nhựa PPR – Van Bi Tay 3 Cạnh | 20 | 391.600 |
25 | 413.500 | |
Phụ Kiện Nhựa PPR – Van Bi Rắc co | 20 | 500.000 |
25 | 650.000 | |
Phụ Kiện Nhựa PPR – Mặt Bích | 50 | 30.100 |
63 | 38.300 | |
75 | 63.201 | |
90 | 98.800 | |
110 | 146.500 | |
Phụ Kiện Nhựa PPR – Côn Thu (Nối Rút, Nối Chuyển Bậc, Nối Giảm) | 25 | 4.800 |
32 | 6.800 | |
40 | 10.500 | |
50 | 18.900 | |
63 | 36.600 | |
75 | 63.900 | |
90 | 103.700 | |
110 | 183.600 | |
Phụ Kiện Nhựa PPR – Bịt | 20 | 2.900 |
25 | 5.000 | |
32 | 6.800 | |
40 | 9.800 | |
50 | 18.500 | |
63 | 31.000 | |
75 | 160.001 | |
90 | 180.000 | |
110 | 198.000 | |
Phụ Kiện Nhựa PPR – Ống Tránh | 20 | 26.000 |
25 | 30.500 | |
Phụ Kiện Nhựa PPR – Bộ Máy Hàn | 20-50 | 1.200.000 |
63-110 | 2.200.000 | |
Phụ Kiện Nhựa PPR – Kéo Cắt Ống | 20-32 | 60.000 |
Phụ Kiện Nhựa PPR – Đầu Hàn | 20-25 | 22.000 |
32-40 | 44.000 | |
50 | 55.000 | |
63 | 88.000 | |
75 | 132.000 | |
90 | 165.000 | |
110 | 187.000 |
Bảng giá phụ kiện PPR UV Dekko
TÊN SẢN PHẨM | QUY CÁCH | ĐƠN GIÁ THANH TOÁN |
Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Chữ Tê | 20 | 8.160 |
25 | 12.601 | |
32 | 20.760 | |
40 | 33.240 | |
50 | 66.480 | |
63 | 159.600 | |
Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Tê Thu (Tê giảm, Tê rút, Tê chuyển bậc) | 25 | 12.601 |
32 | 22.200 | |
40 | 48.840 | |
50 | 86.760 | |
63 | 150.840 | |
Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Cút 90 độ | 20 | 7.000 |
25 | 9.200 | |
32 | 16.080 | |
40 | 26.640 | |
50 | 46.320 | |
63 | 141.961 | |
Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Cút Ren Trong | 20×1/2 | 50.760 |
25×1/2 | 57.600 | |
25×3/4 | 77.640 | |
32×1 | 143.400 | |
Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Cút Ren Ngoài | 20×1/2 | 71.400 |
25×1/2 | 80.760 | |
25×3/4 | 100.200 | |
32×1 | 151.920 | |
Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Tê Ren Trong | 20×1/2 | 51.120 |
25×1/2 | 54.720 | |
25×3/4 | 79.800 | |
Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Tê Ren Ngoài | 20×1/2 | 63.120 |
25×1/2 | 68.400 | |
25×3/4 | 87.000 | |
Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Bịt | 20 | 3.480 |
25 | 6.001 | |
32 | 8.160 | |
40 | 11.760 | |
Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Chếch 45 độ | 20 | 5.760 |
25 | 9.240 | |
32 | 13.921 | |
40 | 27.720 | |
50 | 52.920 | |
63 | 122.760 | |
Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Côn Thu | 25 | 5.760 |
32 | 8.160 | |
40 | 12.601 | |
50 | 22.680 | |
63 | 43.920 | |
Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Măng sông | 20 | 3.720 |
25 | 6.240 | |
32 | 9.600 | |
40 | 15.360 | |
50 | 27.960 | |
63 | 58.440 | |
Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Rắc co Nhựa | 20 | 45.720 |
25 | 71.040 | |
32 | 103.200 | |
40 | 114.000 | |
50 | 174.120 | |
Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Van Cửa Đồng Tay Nhựa | 20 | 239.400 |
25 | 279.720 | |
32 | 396.960 | |
40 | 666.001 | |
50 | 1.016.100 | |
63 | 1.596.000 | |
Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Van Bi Rắc co | 40 | 600.001 |
50 | 780.000 | |
Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Rắc co Ren Ngoài | 20×1/2 | 115.920 |
25×1/2 | 173.520 | |
25×3/4 | 289.320 | |
40×1.1/4 | 456.000 | |
50×1.1/2 | 727.200 | |
63×2 | 1.012.560 | |
Rắc co Ren Trong – Ống PPR Chống Tia UV | 20 | 108.720 |
Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Măng sông ren trong | 20×1/2 | 45.601 |
25×1/2 | 56.400 | |
25×3/4 | 62.280 | |
32×1 | 101.400 | |
40×1.1/4 | 264.600 | |
50×1.1/2 | 357.720 | |
63×2 | 675.000 | |
Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Măng sông ren ngoài | 20×1/2 | 57.840 |
25×1/2 | 67.560 | |
25×3/4 | 81.000 | |
32×1 | 119.280 | |
40×1.1/4 | 363.600 | |
50×1.1/2 | 453.600 | |
63×2 | 732.001 |
Xem thêm: