Thép hình u

Danh mục:

Thép hình u – Báo giá thép hình chữ u mới nhất hôm nay

Thông tin về thép hình U

Trước khi có được thông tin giá thép hình U, chúng ta cần hiểu rõ thép hình u hay thép hình chữ U là như thế nào ? Quy cách, kích thước, tiêu chuẩn thép hình U ra sao ?

Thép hình U là gì

Thép hình U là thép kết cấu được sử dụng phổ biến trong xây dựng, do mục đích sử dụng của nó nên được sản xuất có mặt cắt  giống hình chữ U,phần lưng thép hình U thẳng còn được gọi là thân thép,2 phần kéo dài được gọi là cánh ở trên và dưới.

Thép hình u nhúng nóng
Thép hình u nhúng nóng

Ưu điểm của thép hình U

Có khả năng chịu được va chạm lớn, rung lắc mạnh của các công trình cao tầng hay những môi trường có điều kiện thời tiết và nhiệt độ khắc nghiệt.

Hiện nay loại thép này sử dụng phổ biến trong việc xây dựng nhà xưởng tiền chế, thùng xe, dầm cầu trục, bàn cân và các công trình yêu cầu sản phẩm có kết cấu chịu lực tốt.

Không chỉ trong xây dựng công nghiệp, thép hình u còn được khai thác sử dụng tại bệnh viện, trường học, nhà ở cao tầng và một số các công trình có thiết kế nhỏ hơn.

Thép U được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng dân dụng, làm thùng xe tải, làm cột điện cao thế và sử dụng để làm nên các mặt hàng gia dụng.

Các loại bề mặt thép U

Thép u được sản xuất có các bề mặt như : Bề mặt trơn, mạ kẽm, sơn dầu, sơn chống ỉ, thép, Inox, đồng…

Các loại thép hình U 

Thép hình u được sử dụng phổ biến như : thép U50, U65, U75, U80, U100, U120, U125, U150, U160, U180, U200, U250, U300, U400… đây là những sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất công nghiệp và xây dựng hiện nay.

Hiện nay trên thị trường thép hình U có xuất xứ từ 1 số quốc gia như Nga, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn quốc trong đó có cả thương hiệu đến từ Việt Nam chúng ta.

Thép hình chữ U
Thép hình chữ U

Các tiêu chuẩn thép hình U

Mác thép và tiêu chuẩn thép U sẽ được công bố ngay dưới đây:

+ Mác thép của Mỹ: A36 đạt tiêu chuẩn là ATSM A36

+ Mác thép Trung Quốc: Q235B, SS400 .. đạt tiêu chuẩn JIS G3101, 3010, SB410

+ Mác thép của Nhật: SS400 đạt tiêu chuẩn quốc tế: JISG3101, 3010, SB410.

+ Mác thép của Nga: CT3 … đạt tiêu chuẩn GOST 380 – 88

Thông qua các  tiêu chuẩn JIS, G3101, TCNV 1651-58, BS 4449…chúng ta có thể đánh giá phân loại được chất lượng thép,độ chảy dài, giới hạn đứt và khả năng uốn cong của thép U. Qua đó sử dụng cho phù hợp với nhu cầu.

Tra cứu các thành phần hóa học và cơ tính thép U 

Thép hình U tiêu chuẩn SS400

Tiêu chuẩn thép hình U
Tiêu chuẩn thép hình U

Thép hình U tiêu chuẩn S235, S235JR, S235JO, S235J2

Thép hình U tiêu chuẩn A36

Quy cách thép hình U

Thép hình U quy cách thế nào ? Kích thước thép hình U bao nhiêu, thông số tiêu chuẩn thép hình u ra sao ? để làm rõ những thắc mắc đó, khách hàng có thể sử dụng bảng tra quy cách thép hình chữ U sau đây.

BẢNG QUY CÁCH THÉP HÌNH U
Tên Quy cách Độ dài Trọng lượng Kg/ Mét Trọng lượng Kg/Cây
Thép hình U49 U 49x24x2.5x6m 6M              2.33               14.00
Thép hình U50 U50x22x2,5x3x6m 6M               13.50
Thép hình U63 U63x6m 6M               17.00
Thép hình U64 U 64.3x30x3.0x6m 6M              2.83               16.98
Thép hình U65 U65x32x2,8x3x6m 6M               18.00
U65x30x4x4x6m 6M               22.00
U65x34x3,3×3,3x6m 6M               21.00
Thép hình U75 U75x40x3.8x6m 6M              5.30               31.80
Thép hình U80 U80x38x2,5×3,8x6m 6M               23.00
U80x38x2,7×3,5x6m 6M               24.00
U80x38x5,7 x5,5x6m 6M               38.00
U80x38x5,7x6m 6M               40.00
U80x40x4.2x6m 6M              5.08               30.48
U80x42x4,7×4,5x6m 6M               31.00
U80x45x6x6m 6M              7.00               42.00
U 80x38x3.0x6m 6M              3.58               21.48
U 80x40x4.0x6m 6M              6.00               36.00
Thép hình U100 U 100x42x3.3x6m 6M              5.17               31.02
U100x45x3.8x6m 6M              7.17               43.02
U100x45x4,8x5x6m 6M               43.00
U100x43x3x4,5×6 6M               33.00
U100x45x5x6m 6M               46.00
U100x46x5,5x6m 6M               47.00
U100x50x5,8×6,8x6m 6M               56.00
U 100×42.5×3.3x6m 6M              5.16               30.96
U100 x42x3x6m 6M               33.00
U100 x42x4,5x6m 6M               42.00
U 100x50x3.8x6m 6M              7.30               43.80
U 100x50x3.8x6m 6M              7.50               45.00
U 100x50x5x12m 12M              9.36             112.32
Thép hình U120 U120x48x3,5×4,7x6m 6M               43.00
U120x50x5,2×5,7x6m 6M               56.00
U 120x50x4x6m 6M              6.92               41.52
U 120x50x5x6m 6M              9.30               55.80
U 120x50x5x6m 6M              8.80               52.80
Thép hình U125 U 125x65x6x12m 12M            13.40             160.80
Thép hình U140 U140x56x3,5x6m 6M               54.00
U140x58x5x6,5x6m 6M               66.00
U 140x52x4.5x6m 6M              9.50               57.00
U 140×5.8x6x12m 12M            12.43               74.58
Thép hình U150 U 150x75x6.5x12m 12M            18.60             223.20
U 150x75x6.5x12m(đủ) 12M            18.60             223.20
Thép hình U160 U160x62x4,5×7,2x6m 6M               75.00
U160x64x5,5×7,5x6m 6M               84.00
U160x62x6x7x12m 12M            14.00             168.00
U 160x56x5.2x12m 12M            12.50             150.00
U160x58x5.5x12m 12M            13.80               82.80
Thép hình U180 U 180x64x6.x12m 12M            15.00             180.00
U180x68x7x12m 12M            17.50             210.00
U180x71x6,2×7,3x12m 12M            17.00             204.00
Thép hình U200 U 200x69x5.4x12m 12M            17.00             204.00
U 200x71x6.5x12m 12M            18.80             225.60
U 200x75x8.5x12m 12M            23.50             282.00
U 200x75x9x12m 12M            24.60             295.20
U 200x76x5.2x12m 12M            18.40             220.80
U 200x80x7,5×11.0x12m 12M            24.60             295.20
Thép hình U250 U 250x76x6x12m 12M            22.80             273.60
U 250x78x7x12m 12M            23.50             282.00
U 250x78x7x12m 12M            24.60             295.20
Thép hình U300 U 300x82x7x12m 12M            31.02             372.24
U 300x82x7.5x12m 12M            31.40             376.80
U 300x85x7.5x12m 12M            34.40             412.80
U 300x87x9.5x12m 12M            39.17             470.04
Thép hình U400 U 400x100x10.5x12m 12M            58.93             707.16
Cừ 400x100x10,5x12m 12M            48.00             576.00
Cừ 400x125x13x12m 12M            60.00             720.00
Cừ 400x175x15,5x12m 12M            76.10             913.20

Bảng giá thép hình u – Giá thép hình chữ U mới nhất 

Tên sản phẩm Độ dài (m) Trọng lượng (Kg) Giá chưa VAT (Đ / Kg) Tổng giá có VAT (Đ) Giá có VAT (Đ / Kg) Tổng giá có VAT (Đ)
Thép hình U 50 x 6000mm 6 29 13182 382278 14500 420500
Thép hình U 65 x 6000mm 6 35.4 12727 450536 14000 495600
Thép hình U 80 x 40 x 6000mm 6 42.3 12000 507600 13200 558360
Thép hình U 100 x 46 x 4,5 x 6000mm 6 51.5 12000 618000 13200 679800
Thép U 120 x 52 x 4,8 x 6000mm 6 62.4 12000 748800 13200 823680
Thép U 125 x 65 x 6 x 12000mm 12 160.8 12727 2046502 14000 2251200
Thép U 140 x 58 x 4,9 x 6000mm 6 73.8 12273 905747 13500 996300
Thép U 150 x 75 x 6,5 x 12000mm 12 223.2 12273 2739334 13500 3013200
Thép U 160 x 64 x 5 x 6000mm 6 85.2 12273 1045660 13500 1150200
Thép U 180 x 74 x 5.1 x 12000mm 12 208.8 12273 2562602 13500 2818800
Thép U 200 x 76 x 5,2 x 12000mm 12 220.8 12273 2709878 13500 2980800
Thép U 250 x 78 x 7 x 12000mm 12 330 12273 4050090 13500 4455000
Thép U 300 x 85 x 7 x 12000mm 12 414 12727 5268978 14000 5796000
Thép U 400 x 100 x 10,5 x 12m 12 708 14545 10297860 16000 11328000

Sản phẩm thép hình chữ U

5/5 - (2 bình chọn)
Back to top button