Thép Việt Nhật là những sản phẩm của công ty TNHH thép Vina Kyoei được thành lập từ tháng 1/1994 giữa các đối tác Nhật Bản: Tập đoàn thép Kyoei, Tập đoàn Mitsui, Tập đoàn thép Marubeni- Itochu và Tổng công ty Thép Việt Nam-CTCP.
Với công nghệ hiện đại từ Nhật Bản những sản phẩm thép Việt Nhật luôn có chất lượng rất tốt, đáp ứng mọi tiêu chuẩn khắt khe và thép cuộn Việt Nhật là một sản phẩm điển hình. Thép cuộn Việt Nhật chuyên dụng cho rải sàn, làm đai tai dê, phù hợp với tất cả các công trình dân dụng, cao ốc, chung cư , nhà phố…..
Dấu hiệu nhận biết thép cuộn Việt Nhật
Thép cuộn Việt Nhật chính hãng thường có màu xanh đen, thanh thép trơn đều, quý khách dùng tay sờ nhẹ bên ngoài có thể thấy điều đó, có các đường kính phổ biến 6mm, 6,4mm, 8mm, 10mm, 11,5mm.
– Trên bề mặt thép cuộn Việt Nhật phải có dấu thập nổi (hay còn gọi là “Hoa Mai”), khoảng cách giữa 2 “Hoa Mai” liên tiếp nhau là từ 0,5 m đến 0,543 m tùy theo đường kính trục cán.
-Được cung cấp ở dạng cuộn trọng lượng khoảng 200kg đến 450kg/cuộn, trường hợp đặc biệt có thể cung cấp với trọng lượng 1.300 kg/cuộn.
Thành phần hóa học và các tiêu chuẩn kỹ thuật:
-Theo Tiêu chuẩn Công nghiệp Nhật Bản (Bảng 1, JIS G 3505-2004)
Tiêu chuẩn | Mác thép | Thành phần hóa học (%) | |||
C | Mn | P | S | ||
JIS G 3505 – 2004 | SWRM 10 | 0,08 ~ 0,13 | 0,30 ~ 0,60 | 0,04 max | 0,04 max |
SWRM 12 | 0,10 ~ 0,15 | 0,30 ~ 0,60 | 0,04 max | 0,04 max | |
SWRM 15 | 0,13~0,18 | 0,30 ~ 0,60 | 0,04 max | 0,04 max |
Theo Tiêu chuẩn Công nghiệp Nhật Bản (Bảng 1, JIS G 3503-2006) | |||||||
Tiêu chuẩn | Mác thép | Thành phần hóa học (%) | |||||
C | Si | Mn | P | S | Cu | ||
JIS G 3503 – 2006 | SWRM 11 | 0,09 max | 0,03 max | 0,35 ~ 0,65 | 0,020 max | 0,023 max | 0,20 max |
Dung sai đường kính và độ Ovan (mm) | |
Đường kính dung sai | Độ Ovan |
± 0,30 | ≤ 0,40 |
Đặc tính cơ lý (theo bảng 5, TCVN 1651-1:2008) | |||||
Mác thép | Giới hạn chảy (Mpa) | Giới hạn bền kéo (Mpa) | Độ giãn dài (%) | Uốn cong | |
Góc uốn | Đường kính gối uốn (mm) | ||||
CB240-T | 240 min | 380 min | 20 min | 180o | 2d |
CB300-T | 300 min | 440 min | 16 min | 180o | 2d |
Cập nhật giá thép cuộn Việt Nhật hôm nay
LOẠI HÀNG | ĐVT | (Kg/cây) | ĐƠN GIÁ |
D 6 | Cuộn | Kg | 10.6 |
D 8 | Cuộn | Kg | 10.6 |
D 10 | Cây(11.7m) | 7.21 | 75 |
D 12 | Cây(11.7m) | 10.39 | 105 |
D 14 | Cây(11.7m) | 14.13 | 150 |
D 16 | Cây(11.7m) | 18.47 | 198 |
D 18 | Cây(11.7m) | 23.38 | 255 |
D 20 | Cây(11.7m) | 28.85 | 332 |
D 22 | Cây(11.7m) | 34.91 | 402 |
D 25 | Cây(11.7m) | 45.09 | 536 |
D 28 | Cây(11.7m) | 56,56 | 680 |
Đánh giá Thép cuộn Việt Nhật
There are no reviews yet.