Thép cuộn Pomina
Quy cách : Ø6, Ø8, Ø10
Mác thép : CB240T
Tiêu chuẩn : TCVN 1651 – 1 : 2008
Quy cách : Ø6, Ø8, Ø10
Mác thép : CB240T
Tiêu chuẩn : TCVN 1651 – 1 : 2008
Thép cuộn Pomina gồm các đường kính phi 6, 8, 10.
Các sản phẩm thép cuộn Pomina đều đạt tiêu chuẩn TCVN 1651-1: 2008
Tính chất cơ lý
BẢNG GIÁ THÉP POMINA CB300V/SD295 | |||
THÉP POMINA | ĐVT | Trọng lượng | Đơn giá (VNĐ) |
D6 (cuộn) | 1 kg | 1 | 15000 |
D8 (cuộn) | 1 kg | 1 | 15000 |
D10 (cây) | cây dài 11,7m | 7,21 | 94000 |
D12 (cây) | cây dài 11,7m | 10,39 | 145000 |
D14 (cây) | cây dài 11,7m | 14,13 | 200000 |
D16 (cây) | cây dài 11,7m | 18,47 | 261000 |
D18 (cây) | cây dài 11,7m | 23,38 | 330000 |
D20 (cây) | cây dài 11,7m | 28,85 | 410000 |
BẢNG GIÁ THÉP POMINA CB400V/SD390 | ||||
THÉP POMINA | ĐVT | Sô cây/bó | Trọng lượng | Đơn giá (VNĐ) |
D6 (cuộn) | 1 kg | 1 | 15000 | |
D8 (cuộn) | 1 kg | 1 | 15000 | |
D10 (cây) | cây dài 11,7m | 230 | 7,21 | 105000 |
D12 (cây) | cây dài 11,7m | 200 | 10,39 | 150000 |
D14 (cây) | cây dài 11,7m | 140 | 14,13 | 205000 |
D16 (cây) | cây dài 11,7m | 120 | 18,47 | 268000 |
D18 (cây) | cây dài 11,7m | 100 | 23,38 | 339000 |
D20 (cây) | cây dài 11,7m | 80 | 28,85 | 419000 |
D22 (cây) | cây dài 11,7m | 60 | 34,91 | 507000 |
D25 (cây) | cây dài 11,7m | 50 | 45,09 | 660000 |
D28 (cây) | cây dài 11,7m | 40 | 56,56 | 828000 |
D32 (cây) | cây dài 11,7m | 30 | 78,83 | 1082000 |