Thép cuộn Đông Nam Á

Danh mục:

Thép cuộn dạng dây, cuộn tròn, bề mặt trơn nhẵn có đường kính thông thường là: Ø6mm, Ø8mm

Tiêu chuẩn:

– Theo TCVN 1651-1:2008: CB240-T, CB300-T, BCT34, BCT38 hoặc tương đương

– Theo JIS G3505-2004: SWRM12, SWRM17,SWRM20…

ĐẶC TÍNH CƠ LÝ / Mechanical properties
MÁC THÉP GIỚI HẠN CHẢY (N/mm2) GIỚI HẠN ĐỨT  (N/mm2) GIÃN DÀI TƯƠNG ĐỐI (%) UỐN CONG
GÓC UỐN (0) Đ.KÍNH UỐN (mm)
BCT34 – SWRM12 Min 240 340 ~ 460 Min 25 180 d = 0
BCT38 – SWRM17 Min 245 380 ~ 510 Min 25 180 d =  0.5 x D

Báo giá Thép cuộn Đông Nam Á

BẢNG GIÁ SẮT THÉP ĐÔNG NAM Á
STT LOẠI HÀNG ĐVT TRỌNG LƯỢNG/CÂY THÉP ĐÔNG NAM Á THÉP ĐÔNG NAM Á
SD 295/CB 300 SD 390/CB400
1 KÝ HIỆU TRÊN CÂY SẮT VUÔNG TRÒN VUÔNG TRÒN
2 D6 CUỘN 1KG 13 13
3 D8 CUỘN 1KG 13 13
4 D10 CÂY ĐỘ ĐÀI 11.7m 7.21 64 66
5 D12 CÂY ĐỘ ĐÀI 11.7m 10.39 97 99
6 D14 CÂY ĐỘ ĐÀI 11.7m 14.13 134 136
7 D16 CÂY ĐỘ ĐÀI 11.7m 18.47 176 178
8 D18 CÂY ĐỘ ĐÀI 11.7m 23.38 220 222
9 D20 CÂY ĐỘ ĐÀI 11.7m 28.85 287 289
10 D22 CÂY ĐỘ ĐÀI 11.7m 34.91 389 391
11 D25CÂY ĐỘ ĐÀI 11.7m 45.09 511 513
12 D28 CÂY ĐỘ ĐÀI 11.7m 56.56 687 689
13 D32 CÂY ĐỘ ĐÀI 11.7m 78.83 928 931
5/5 - (1 bình chọn)
Back to top button