Thông số kỹ thuật của thép cuộn Pomina
Chủng loại và kích thước
Thép cuộn Pomina gồm các đường kính phi 6, 8, 10.
Các sản phẩm thép cuộn Pomina đều đạt tiêu chuẩn TCVN 1651-1: 2008
Tính chất cơ lý
Bảng báo giá thép cuộn Pomina mới nhất
BẢNG GIÁ THÉP POMINA CB300V/SD295 | |||
THÉP POMINA | ĐVT | Trọng lượng | Đơn giá (VNĐ) |
D6 (cuộn) | 1 kg | 1 | 15000 |
D8 (cuộn) | 1 kg | 1 | 15000 |
D10 (cây) | cây dài 11,7m | 7,21 | 94000 |
D12 (cây) | cây dài 11,7m | 10,39 | 145000 |
D14 (cây) | cây dài 11,7m | 14,13 | 200000 |
D16 (cây) | cây dài 11,7m | 18,47 | 261000 |
D18 (cây) | cây dài 11,7m | 23,38 | 330000 |
D20 (cây) | cây dài 11,7m | 28,85 | 410000 |
BẢNG GIÁ THÉP POMINA CB400V/SD390 | ||||
THÉP POMINA | ĐVT | Sô cây/bó | Trọng lượng | Đơn giá (VNĐ) |
D6 (cuộn) | 1 kg | 1 | 15000 | |
D8 (cuộn) | 1 kg | 1 | 15000 | |
D10 (cây) | cây dài 11,7m | 230 | 7,21 | 105000 |
D12 (cây) | cây dài 11,7m | 200 | 10,39 | 150000 |
D14 (cây) | cây dài 11,7m | 140 | 14,13 | 205000 |
D16 (cây) | cây dài 11,7m | 120 | 18,47 | 268000 |
D18 (cây) | cây dài 11,7m | 100 | 23,38 | 339000 |
D20 (cây) | cây dài 11,7m | 80 | 28,85 | 419000 |
D22 (cây) | cây dài 11,7m | 60 | 34,91 | 507000 |
D25 (cây) | cây dài 11,7m | 50 | 45,09 | 660000 |
D28 (cây) | cây dài 11,7m | 40 | 56,56 | 828000 |
D32 (cây) | cây dài 11,7m | 30 | 78,83 | 1082000 |
Đánh giá Thép cuộn Pomina
There are no reviews yet.