Thông tin Thép cuộn Hòa Phát
Sản phẩm thép cuộn trơn mang thương hiệu Hòa Phát. Thép cuộn Hòa Phát ở dạng cuộn trơn, bề mặt bóng có dập nổi logo thép Hòa Phát.
Tính chất kỹ thuật của thép cuộn Hòa Phát: Tính cơ lý của thép đảm bảo các yêu cầu giới hạn chảy, giới hạn độ bền, độ giãn dài, xác định bằng phương pháp kéo thử, thử uốn ở trạng thái nguội, tính chất cơ lý của từng loại thép và phương pháp thử được quy định cụ thể trong tiêu chuẩn của nhà sản xuất.
Mác thép thường sử dụng : CB 240 T, CB 300 T,….. Đường kính thông dụng: thép cuộn phi 6, thép cuộn phi 8, thép cuộn phi 10. Thép cuộn trơn Hòa Phát được cung cấp ở dạng cuộn có trọng lượng trung bình từ 750kg/cuộn đến 2.000 kg/cuộn
Ứng dụng của thép cuộn Hòa Phát: Thép cuộn được sử dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng và công trình cầu đường, hạ tầng,.
Báo giá Thép cuộn Hòa Phát
STT | THÉP HÒA PHÁT | ĐVT | Khối | Đơn giá | Đơn giá |
lượng/cây | có VAT 10% | đ/cây | |||
1 | Thép cuộn ø6 | Kg | 18,000 | ||
2 | Thép cuộn ø8 | Kg | 18,000 | ||
3 | Thép ø10 | 1Cây(11.7m) | 7.22 | 18,165 | 131,151 |
4 | Thép ø12 | 1Cây(11.7m) | 10.4 | 18,055 | 187,772 |
5 | Thép ø14 | 1Cây(11.7m) | 14.157 | 18,000 | 254,826 |
6 | Thép ø16 | 1Cây(11.7m) | 18.49 | 18,000 | 332,820 |
7 | Thép ø18 | 1Cây(11.7m) | 23.4 | 18,000 | 421,200 |
8 | Thép ø20 | 1Cây(11.7m) | 28.9 | 18,000 | 520,200 |
9 | Thép ø22 | 1Cây(11.7m) | 34.91 | 18,000 | 628,380 |
10 | Thép ø25 | 1Cây(11.7m) | 45.09 | 18,100 | 816,129 |
11 | Thép ø28 CB4 | 1Cây(11.7m) | 56.56 | 18,100 | 1,023,736 |
12 | Thép ø32 CB4 | 1Cây(11.7m) | 73.83 | 18,100 | 1,336,323 |
Đánh giá Thép cuộn Hòa Phát
There are no reviews yet.