Giá lưới thép B40, B41, giá Dây kẽm gai mới nhất
Bảng giá lưới B40 Kẽm hàng 3li ( mới nhất 2021 )
STT | Khổ Lưới | Loại Dây | Trọng Lượng (kg/m) | Đơn Giá |
1 | 1m | 3.0 li | 2 | 32 |
2 | 1.2m | 3.0 li | 2.4 | 39 |
3 | 1.5m | 3.0 li | 2.9 | 47 |
4 | 1.8m | 3.0 li | 3.4 | 54.5 |
5 | 2m | 3.0 li | 3.8 | 61 |
6 | 2.4m | 3.0 li | 4.6 | 74 |
Bảng giá lưới B40 Kẽm hàng 3,5li ( mới nhất 2021 )
STT | Khổ Lưới | Loại Dây | Trọng Lượng (kg/m) | Đơn Giá |
1 | 1m | 3.5 li | 2.7 | 43.5 |
2 | 1.2m | 3.5 li | 3.5 | 50.5 |
3 | 1.5m | 3.5 li | 3.9 | 62.5 |
4 | 1.8m | 3.5 li | 4.6 | 74 |
5 | 2m | 3.5 li | 5.1 | 82 |
6 | 2.4m | 3.5 li | 6.1 | 98 |
Bảng giá lưới B41 Bọc Nhựa 4li
STT | Khổ Lưới | Loại Dây | ĐVT | Đơn Giá |
1 | 1m | 4.0 li | Mét | 54 |
2 | 1.2m | 4.0 li | Mét | 79 |
3 | 1.5m | 4.0 li | Mét | 88 |
4 | 1.8m | 4.0 li | Mét | 108 |
5 | 2m | 4.0 li | Mét | 119 |
6 | 2.4m | 4.0 li | Mét | 145 |
Giá dây kẽm gai các loại mới nhất
Báo giá kẽm gai dạng xoắn (2,2 ly – 2,5 ly – 2,7 ly – 3 ly)
STT | Độ dày | ĐVT | M/Kg | Đơn giá (VNĐ) |
1 | 2,2 ly | Kg | 11 | 12.2 |
2 | 2,5 ly | Kg | 9 | 12.2 |
3 | 2,7 ly | Kg | 7,5 | 11.7 |
4 | 3 ly | Kg | 5,5 | 11.5 |
Giá kẽm gai bùng nhùng
STT | Độ dày | ĐVT | M/Kg | Đơn giá (VNĐ) |
1 | 2,2 ly | Kg | 10 – 11 | 18 |
2 | 2,5 ly, | Kg | 9 – 10 | 18 |
3 | 2,7 ly | Kg | 5.5 – 7 | 18 |
4 | 3,0 ly | Kg | 5 – 5.5 | 18 |
Đánh giá Lưới thép B40, B41
There are no reviews yet.