Thép S45C – Báo giá thép tròn đặc S45C mới nhất
Thép S45C là gì
Thép S45C, thép S45Cr, là một loại thép carbon với hàm lượng Carbon là 0,45%, có khả năng gia công tốt, độ cứng phù hợp cho việc chế tạo khuôn mẫu, và đặc tính chịu kéo tuyệt vời. Nó còn được gọi là thép JIS S45C và DIN C45. Hiện nay S45C có sẵn trên thị trường với nhiều dạng khác nhau như :Tấm, Thanh lục giác, Khối, Thanh tròn, Thanh vuông, Tấm..
Thành phần hóa học của thép C45
Thành phần hóa học của thép C45 được chỉ định như dưới đây:
Tỷ lệ phần trăm tối đa của Carbon (C) là 0,50%
Tỷ lệ mangan tối đa (Mn) là 0,9 % và tối thiểu là 0,5%
Tỷ lệ phần trăm tối đa của phốt pho (P) là 0,03%
Tỷ lệ phần trăm tối đa của Silicon (Si) là 0,04%
Tỷ lệ phần trăm tối đa của Lưu huỳnh (S) là 0,035%
Phần trăm tối đa của Niken (Ni) là 0,4%
Tỷ lệ phần trăm tối đa của Chromium (Cr) là 0,4%
Phần còn lại là sắt (Fe) và có ít tạp chất không đáng kể.
Mác thép tương đương
Quốc gia | Mỹ | Anh | Nhật | Úc |
Tiêu chuẩn | ASTM A29 | EN 10083-2 | JIS G4051 | AS 1442 |
Mác thép | 1045 | C45/1.1191 | S45C | 1045 |
Thành phần hóa học thép SC45
Tiêu chuẩn | Mác thép | C | Mn | P | S | Si | Ni | Cr |
ASTM A29 | 1045 | 0.43-0.50 | 0.60-0.90 | 0.04 | 0.05 | - | - | - |
EN 10083-2 | C45/1.1191 | 0.42-0.50 | 0.50-0.90 | 0.03 | 0.035 | 0.04 | 0.4 | 0.4 |
JIS G4051 | S45C | 0.42-0.48 | 0.60-0.90 | 0.03 | 0.035 | 0.15-0.35 | - |
Tính chất cơ lý trong điều kiện nhiệt luyện
OD (mm) | Độ dày t (mm) | 0.2 % Giới hạn chảy (N/mm2) | Độ bền kéo | Độ dãn dài | Giảm diện tích |
(N/mm2) | A5 (%) | Z (%) | |||
<16 | <8 | min. 490 | 700-850 | min. 14 | min. 35 |
<17-40 | <8<=20 | min. 430 | 650-800 | min. 16 | min. 40 |
<41-100 | <20<=60 | min. 370 | 630-780 | min. 17 | min. 45 |
Tính chất cơ lý trong điều kiện đặc biệt
OD (mm) | Độ dày t (mm) | 0.2 % Giới hạn chảy (N/mm2) | Độ bền kéo (N/mm2) | Độ giãn dài A5(%) |
<16 | <16 | min. 390 | min. 620 | min. 14 |
<17-100 | <16<=100 | min. 305 | min. 305 | min. 16 |
<101-250 | <100<250 | min. 275 | min. 560 | min. 16 |
Quá trình nhiệt luyện
Rèn hoặc cuốn nóng: | 1100 – 850°C |
Tiêu chuẩn hóa: | 840 – 880°C/nhiệt thường |
Ủ mềm: | 680 – 710°C/lò luyện |
Làm cứng: | 820 – 860°C/nước, dầu |
Ủ: | 550 – 660°C/không khí |
Ứng dụng thép tấm S45C
Địa chỉ bán các loại thép tròn đặc S45C
Vật Liệu Số – Sàn giao dịch TMDT Vật liệu xây dựng chuyên cung cấp thông tin đánh giá các đơn vị uy tín trong ngành vật liệu xây dựng sẽ giúp quý khách hàng tìm đúng nhà cung cấp gần khu vực nhất, giúp cho việc vận chuyển dễ dàng, tiết kiệm chi phí vận chuyển, giá thành cạnh tranh hơn. Hiện nay các sản phẩm thép tròn đặc S45C phổ biến như :
Thép tròn đặc S45C: F 160 x 6000
Thép tròn đặc S45C: F 150 x 6000
Thép tròn đặc S45C: F 140 x 6000
Thép tròn đặc S45C: F 130 x 6000
Thép tròn đặc S45C: F 120 x 6000
Thép tròn đặc S45C: F 110 x 6000
Thép tròn đặc S45C: F 100 x 6000
Thép tròn đặc S45C: F 90 x 6000
Thép tròn đặc S45C: F 85 x 6000
Thép tròn đặc S45C: F 80 x 6000
Thép tròn đặc S45C: F 75 x 6000
Thép tròn đặc S45C: F 70 x 6000
Thép tròn đặc S45C: F 65 x 6000
Thép tròn đặc S45C: F 60 x 6000
Thép tròn đặc S45C: F 55 x 6000
Thép tròn đặc S45C: F 50 x 6000
Thép tròn đặc S45C: F 45 x 6000
Thép tròn đặc S45C: F 42 x 6000
Thép tròn đặc S45C: F 40 x 6000
Thép tròn đặc S45C: F 36 x 6000
Thép tròn đặc S45C: F 35 x 6000
Thép tròn đặc S45C: F 32 x 6000
Thép tròn đặc S45C: F 30 x 6000
Thép tròn đặc S45C: F 28 x 6000
Bảng giá thép tròn đặc S45C mới nhất
STT | Tên sản phẩm | Độ dài (m) | Trọng lượng (Kg) | Giá chưa VAT (Đ / Kg) | Giá có VAT (Đ / Kg) |
1 | Thép S45C F14 x 6000mm | 6 | 7.54 | 12727 | 14000 |
2 | Thép S45C F16 x 6000mm | 6 | 9.8 | 12727 | 14000 |
3 | Thép S45C F 18 x 6000mm | 6 | 12.2 | 12727 | 14000 |
4 | Thép S45C F 20 x 6000mm | 6 | 15.2 | 12727 | 14000 |
5 | Thép S45C F 22 x 6000mm | 6 | 18.5 | 12545 | 13800 |
6 | Thép S45C F 24 x 6000mm | 6 | 22 | 12545 | 13800 |
7 | Thép S45C F 25 x 6000mm | 6 | 24 | 12545 | 13800 |
8 | Thép C45C F26 x 6000mm | 6 | 25.9 | 12545 | 13800 |
9 | Thép S45C F 28 x 6000mm | 6 | 29.5 | 12545 | 13800 |
10 | Thép S45C F 30 x 6000mm | 6 | 33.7 | 12545 | 13800 |
11 | Thép C45C F32 x 6000mm | 6 | 38.5 | 12545 | 13800 |
12 | Thép S45C F 35 x 6000mm | 6 | 46.5 | 12545 | 13800 |
13 | Thép S45C F 36 x 6000mm | 6 | 48.5 | 12545 | 13800 |
14 | Thép S45C F 40 x 6000mm | 6 | 60 | 12545 | 13800 |
15 | Thép S45C F 42 x 6000mm | 6 | 62 | 12545 | 13800 |
16 | Thép S45C F 45 x 6000mm | 6 | 76.5 | 12545 | 13800 |
17 | Thép S45C F 50 x 6000mm | 6 | 92.4 | 12545 | 13800 |
18 | Thép S45C F 55 x 6000mm | 6 | 113 | 12545 | 13800 |
19 | Thép S45C F 60 x 6000mm | 6 | 135.5 | 12545 | 13800 |
20 | Thép S45C F 65 x 6000mm | 6 | 157 | 12545 | 13800 |
21 | Thép S45C F 70 x 6000mm | 6 | 183 | 12545 | 13800 |
22 | Thép S45C F 75 x 6000mm | 6 | 211.01 | 12545 | 13800 |
23 | Thép S45C F 80 x 6000mm | 6 | 237.8 | 12545 | 13800 |
24 | Thép S45C F 85 x 6000mm | 6 | 273 | 12545 | 13800 |
25 | Thép S45C F 90 x 6000mm | 6 | 297.6 | 12545 | 13800 |
26 | Thép S45C F 100 x 6000mm | 6 | 375 | 12545 | 13800 |
27 | Thép S45C F110 x 6000mm | 6 | 450.01 | 12545 | 13800 |
28 | Thép S45C F 120 x 6000mm | 6 | 525.6 | 12545 | 13800 |
29 | Thép S45C F 130 x 6000mm | 6 | 637 | 12545 | 13800 |
30 | Thép S45C F 140 x 6000mm | 6 | 725 | 13455 | 14800 |
31 | Thép S45C F 150 x 6000mm | 6 | 832.32 | 13455 | 14800 |
32 | Thép S45C F 160 x 6000mm | 6 | 946.98 | 13455 | 14800 |
Đánh giá Thép S45C
There are no reviews yet.