Thép tấm đen – Giá tấm thép đen mới nhất hôm nay
Bảng giá thép tấm đen mới hôm nay
Quy cách | Trọng lượng (Kg/tấn) | Đơn giá (VNĐ/kg) | ||
Độ dày | Chiều rộng (mm) | Chiều dài (mm) | ||
3 mm | 1500 | 6000 | 211.95 | 18 |
4 mm | 1500 | 6000 | 282.6 | 18 |
5 mm | 1500 | 6000 | 353.25 | 18 |
6 mm | 1500 | 6000 | 423.9 | 16.5 |
8 mm | 1500 | 6000 | 565.2 | 16.5 |
10 mm | 1500 | 6000 | 706.5 | 16.5 |
12 mm | 1500 | 6000 | 847.8 | 16.8 |
14 mm | 1500 | 6000 | 989.1 | 16.8 |
16 mm | 2000 | 12000 | 3014.4 | 16 |
18 mm | 2000 | 12000 | 3391.2 | 16 |
20 mm | 2000 | 12000 | 3.768 | 16 |
25 mm | 2000 | 12000 | 4.71 | 15 |
30 mm | 2000 | 12000 | 5.652 | 15 |
40 mm | 2000 | 12000 | 3.768 | 15.5 |
Đánh giá Thép tấm đen
There are no reviews yet.