Xốp cách nhiệt – Cập nhật bảng giá tấm xốp cách nhiệt mới nhất 2022
Tấm xốp cách nhiệt được sản xuất bởi công nghệ ép đùn nhiệt tấm xốp cách nhiệt XPS có ưu điểm vượt trội hơn hẳn về mức độ cách nhiệt, độ bền chắc, chịu lực so với các loại xốp cách nhiệt khác cùng tỉ trọng.
STT | Tên sản phẩm | ĐVT | Hà Nội | TP. HCM |
1 | Xốp XPS T28 2.5cm ( KT 0.6 x 1.8m ) | Tấm | 54,000 | 67,000 |
2 | Xốp XPS T28 5cm ( KT 0.6 x 1.8m ) | Tấm | 108,000 | 125,000 |
GHI CHÚ: ĐƠN GIÁ TRÊN LÀ GIÁ BÁN LẺ. KHÁCH HÀNG LẤY SỐ LƯỢNG LIÊN HỆ HOTLINE ĐỂ NHẬN BÁO GIÁ TỐT NHẤT |
Bảng giá tấm xốp trắng cách nhiệt
Tấm xốp EPS hay còn gọi là xốp trắng hay là bọt biển là loại thứ hai được sử dụng ưa chuộng. Tuy nhiên loại này có kết cấu dạng hạt nên mức độ bền kém, chỉ có những tấm tỉ trọng cao thì mới độ cứng tốt hơn.
STT | Tên sản phẩm | ĐVT | Hà Nội | TP. HCM |
1 | Xốp EPS 2cm ( KT 1m x 2m ) tỷ trọng 4kg/m³ | Tấm | 22,000 | 24,000 |
2 | Xốp EPS 4cm ( KT 1m x 2m ) tỷ trọng 4kg/m³ | Tấm | 40,000 | 44,000 |
3 | Xốp EPS 6cm ( KT 1m x 2m) tỷ trọng 4kg/m³ | Tấm | 60,000 | 66,000 |
4 | Xốp EPS 10cm ( KT 1m x 2m) tỷ trọng 4kg/m³ | Tấm | 100,000 | 112,000 |
5 | Xốp EPS đặc biệt 10kg/m3 | m³ | 880,000 | 880,000 |
6 | Xốp EPS đặc biệt 15kg/m3 | m³ | 1,300,000 | 1,300,000 |
7 | Xốp EPS đặc biệt 20kg/m3 | m³ | 1,700,000 | 1,700,000 |
8 | Xốp EPS đặc biệt 25kg/m3 | m³ | 2,130,000 | 2,130,000 |
Bảng giá mút xốp cách nhiệt PE
Mút xốp PE loại không bạc
STT | Tên sản phẩm | ĐVT | Hà Nội | TP. HCM |
1 | Giá gia công dán dính (khách mang vật tư đến | m² | 20,000 | Liên hệ |
2 | Giá dán dính PE | CSLH | CSN … vật tư Remak | m² | 18,000 | Liên hệ |
3 | Xốp PE 0.5mm cuộn (KT: 1.05 x 600m) – KHÔNG BẠC | Cuộn | Liên hệ | 510,000 |
4 | Xốp PE 1mm cuộn (KT: 1.05 x 300m) – KHÔNG BẠC | Cuộn | Liên hệ | 425,000 |
5 | Xốp PE 2mm cuộn (KT: 1 x 150m) – KHÔNG BẠC | Cuộn | 565,000 | 413,000 |
6 | Xốp PE 3mm cuộn (KT: 1 x 100m) – KHÔNG BẠC | Cuộn | 490,000 | 415,000 |
7 | Xốp PE 5mm trắng cuộn (KT: 1 x 100m) – KHÔNG BẠC | Cuộn | 715,000 | 730,000 |
8 | Xốp PE 1cm trắng cuộn (KT: 1 x 50m) – KHÔNG BẠC | Cuộn | 930,000 | 765,000 |
9 | Xốp PE 1.5cm trắng cuộn (KT: 1 x 50m) – KHÔNG BẠC | Cuộn | 1,365,000 | 1,170,000 |
10 | Xốp PE 2cm trắng cuộn (KT: 1 x 25m) – KHÔNG BẠC | Cuộn | 845,000 | 795,000 |
11 | Xốp PE 2.5cm trắng cuộn (KT: 1 x 25m) – KHÔNG BẠC | Cuộn | 1,060,000 | 1.000,000 |
12 | Xốp PE 3cm trắng cuộn (KT: 1 x 25m) – KHÔNG BẠC | Cuộn | 1,290,000 | 1,230,000 |
13 | Xốp PE 3.5cm trắng cuộn (KT: 1.05 x 25m) – KHÔNG BẠC | Cuộn | Liên hệ | 1,490,000 |
14 | Xốp PE 4cm trắng cuộn (KT: 1.05 x 25m) – KHÔNG BẠC | Cuộn | Liên hệ | 1,690,000 |
Mút xốp PE loại có 1 mặt bạc
STT | Tên sản phẩm | ĐVT | Hà Nội | TP. HCM |
1 | Xốp PE 2mm cuộn (KT: 1 x 150m) – 1 MẶT BẠC | Cuộn | 1,070,000 | 1,091,000 |
2 | Xốp PE 3mm1 mặt bạc cuộn (KT: 1 x 100m) – 1 MẶT BẠC | Cuộn | 830,000 | 833,000 |
3 | Xốp PE 5mm 1 mặt bạc cuộn (KT: 1 x 100m) – 1 MẶT BẠC | Cuộn | 1,215,000 | 1,055,000 |
4 | Xốp PE 1cm 1 mặt bạc cuộn (KT: 1 x 50m) – 1 MẶT BẠC | Cuộn | 1,155,000 | 935,000 |
5 | Xốp PE 1.5cm 1 mặt bạc cuộn (KT: 1 x 50m) – 1 MẶT BẠC | Cuộn | 1,495,000 | 1,505,000 |
6 | Xốp PE 2cm 1 mặt bạc cuộn (KT: 1 x 25m) – 1 MẶT BẠC | Cuộn | 930,000 | 932,500 |
7 | Xốp PE 2.5cm cuộn (KT: 1 x 25m) – 1 MẶT BẠC | Cuộn | 1,165,000 | 1,150,000 |
8 | Xốp PE 3cm cuộn (KT: 1 x 25m) – 1 MẶT BẠC | Cuộn | 1,385,000 | 1,440,000 |
Mút xốp PE dạng tấm
STT | Tên sản phẩm | ĐVT | Hà Nội | TP. HCM |
1 | Xốp PE tấm 2cm (KT 1.5 x 1.9m ) – KHÔNG BẠC | Tấm | 75,000 | 75,000 |
2 | Xốp PE tấm 3cm (1.5 x 1.9m) – KHÔNG BẠC | Tấm | 113,000 | 113,000 |
3 | Xốp PE tấm 5cm ( KT:1,5 x 1.9m) – KHÔNG BẠC | Tấm | 188,000 | 188,000 |
STT | Tên sản phẩm | ĐVT | Hà Nội | TP. HCM |
1 | Xốp cách nhiệt Cát Tường A1 (1.55 x 40md) | cuộn | 1,426,000 | Liên hệ |
2 | Xốp cách nhiệt Cát Tường A2 (1.55 x 40md) | cuộn | 1,984,000 | Liên hệ |
3 | Xốp cách nhiệt Cát Tường P1 (1.55 x 40md) | cuộn | 1,178,000 | Liên hệ |
4 | Xốp cách nhiệt Cát Tường P2 (1.55 x 40md) | cuộn | 1,550,000 | Liên hệ |
Đánh giá Xốp cách nhiệt
There are no reviews yet.