Thông tin báo giá thép thanh vằn Miền Nam
Thông số kỹ thuật thép thanh vằn Miền Nam
- Đường kính: D10 – D43
- Chiều dài: 11.7m và 12m hoặc theo yêu cầu khách hàng
- Trọng lượng bó: ~ 2500 kg
Tiêu chuẩn thép thanh vằn – Thép Miền Nam
- TCVN 1651-2:2018
- JIS G3112 – 2010
- ASTM A615/A615M-18
Bảng báo giá thép xây dựng miền nam |
|||
STT |
CHỦNG LOẠI | MIỀN NAM CB300 | MIỀN NAM CB400 |
1 | Thép cuộn D6 | 13300 | 13300 |
2 | Thép cuộn D8 | 13300 | 13300 |
3 | Thép thanh vằn D10 | 80000 | 88300 |
4 | Thép thanh vằn D12 | 131000 | 139200 |
5 | Thép thanh vằn D14 | 182300 | 190200 |
6 | Thép thanh vằn D16 | 238500 | 247500 |
7 | Thép thanh vằn D18 | 307300 | 317300 |
8 | Thép thanh vằn D20 | 382300 | 390300 |
9 | Thép thanh vằn D22 | 464300 | 474500 |
10 | Thép thanh vằn D25 | 607500 | 617000 |
Đánh giá Thép thanh vằn Miền Nam
There are no reviews yet.