Ống thép phi 15.9 giá rẻ chất lượng
Bảng giá thép ống phi 15.9
Tên sản phẩm | Độ dài(m) | Trọng lượng(Kg) | Giá chưa VAT(Đ / Kg) | Giá có VAT(Đ / Kg) |
Thép ống mạ kẽm D12.7 x 1.0 | 6 | 1.73 | 14545 | 16000 |
Thép ống mạ kẽm D12.7 x 1.1 | 6 | 1.89 | 14545 | 16000 |
Thép ống mạ kẽm D12.7 x 1.2 | 6 | 2.04 | 14545 | 16000 |
Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.0 | 6 | 2.2 | 14545 | 16000 |
Ống mạ kẽm D15.9 x 1.1 | 6 | 2.41 | 14545 | 16000 |
Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.2 | 6 | 2.61 | 14545 | 16000 |
Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.4 | 6 | 3 | 14545 | 16000 |
Ống mạ kẽm D15.9 x 1.5 | 6 | 3.2 | 14545 | 16000 |
Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.8 | 6 | 3.76 | 14545 | 16000 |
Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.0 | 6 | 2.99 | 14545 | 16000 |
Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.1 | 6 | 3.27 | 14545 | 16000 |
Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.2 | 6 | 3.55 | 14545 | 16000 |
Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.4 | 6 | 4.1 | 14545 | 16000 |
Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.5 | 6 | 4.37 | 14545 | 16000 |
Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.8 | 6 | 5.17 | 14545 | 16000 |
Thép ống mạ kẽm D21.2 x 2.0 | 6 | 5.68 | 14545 | 16000 |
Thép ống mạ kẽm D21.2 x 2.3 | 6 | 6.43 | 14545 | 16000 |
Thép ống mạ kẽm D21.2 x 2.5 | 6 | 6.92 | 14545 | 16000 |
Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.0 | 6 | 3.8 | 14545 | 16000 |
Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.1 | 6 | 4.16 | 14545 | 16000 |
Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.2 | 6 | 4.52 | 14545 | 16000 |
Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.4 | 6 | 5.23 | 14545 | 16000 |
Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.5 | 6 | 5.58 | 14545 | 16000 |
Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.8 | 6 | 6.62 | 14545 | 16000 |
Thép ống mạ kẽm D26.65 x 2.0 | 6 | 7.29 | 14545 | 16000 |
Thép ống mạ kẽm D26.65 x 2.3 | 6 | 8.29 | 14545 | 16000 |
Thép ống mạ kẽm D26.65 x 2.5 | 6 | 8.93 | 14545 | 16000 |
Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.0 | 6 | 4.81 | 14545 | 16000 |
Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.1 | 6 | 5.27 | 14545 | 16000 |
Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.2 | 6 | 5.74 | 14545 | 16000 |
Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.4 | 6 | 6.65 | 14545 | 16000 |
Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.5 | 6 | 7.1 | 14545 | 16000 |
Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.8 | 6 | 8.44 | 14545 | 16000 |
Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.0 | 6 | 9.32 | 14545 | 16000 |
Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.3 | 6 | 10.62 | 14545 | 16000 |
Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.5 | 6 | 11.47 | 14545 | 16000 |
Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.8 | 6 | 12.72 | 14545 | 16000 |
Thép ống mạ kẽm D33.5 x 3.0 | 6 | 13.54 | 14545 | 16000 |
Thép ống mạ kẽm D33.5 x 3.2 | 6 | 14.35 | 14545 | 16000 |
Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.0 | 6 | 5.49 | 14545 | 16000 |
Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.1 | 6 | 6.02 | 14545 | 16000 |
Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.2 | 6 | 6.55 | 14545 | 16000 |
Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.4 | 6 | 7.6 | 14545 | 16000 |
Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.5 | 6 | 8.12 | 14545 | 16000 |
Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.8 | 6 | 9.67 | 14545 | 16000 |
Ống mạ kẽm D38.1 x 2.0 | 6 | 10.68 | 14545 | 16000 |
Thép ống mạ kẽm D38.1 x 2.3 | 6 | 12.18 | 14545 | 16000 |
Thép ống mạ kẽm D38.1 x 2.5 | 6 | 13.17 | 14545 | 16000 |
Thép ống mạ kẽm D38.1 x 2.8 | 6 | 14.63 | 14545 | 16000 |
Thép ống mạ kẽm D38.1 x 3.0 | 6 | 15.58 | 14545 | 16000 |
Thép ống mạ kẽm D38.1 x 3.2 | 6 | 16.53 | 14545 | 16000 |
Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.1 | 6 | 6.69 | 14545 | 16000 |
Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.2 | 6 | 7.28 | 14545 | 16000 |
Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.4 | 6 | 8.45 | 14545 | 16000 |
Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.5 | 6 | 9.03 | 14545 | 16000 |
Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.8 | 6 | 10.76 | 14545 | 16000 |
Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.0 | 6 | 11.9 | 14545 | 16000 |
Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.3 | 6 | 13.58 | 14545 | 16000 |
Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.5 | 6 | 14.69 | 14545 | 16000 |
Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.8 | 6 | 16.32 | 14545 | 16000 |
Thép ống mạ kẽm D42.2 x 3.0 | 6 | 17.4 | 13223 | 14545 |
Thép ống mạ kẽm D42.2 x 3.2 | 6 | 18.47 | 13223 | 14545 |
Thép ống mạ kẽm D48.1 x 1.2 | 6 | 8.33 | 13223 | 14545 |
Thép ống mạ kẽm D48.1 x 1.4 | 6 | 9.67 | 14545 | 16000 |
Thép ống mạ kẽm D48.1 x 1.5 | 6 | 10.34 | 14545 | 16000 |
Thép ống mạ kẽm D48.1 x 1.8 | 6 | 12.33 | 13223 | 14545 |
Thép ống mạ kẽm D48.1 x 2.0 | 6 | 13.64 | 14545 | 16000 |
Thép Hòa Phát D48.1 x 2.3 | 6 | 15.59 | 14545 | 16000 |
Thép ống mạ kẽm D48.1 x 2.5 | 6 | 16.87 | 13223 | 14545 |
Thép ống mạ kẽm D48.1 x 2.8 | 6 | 18.77 | 14545 | 16000 |
Thép ống mạ kẽm D48.1 x 3.0 | 6 | 20.02 | 14545 | 16000 |
Thép ống mạ kẽm D48.1 x 3.2 | 6 | 21.26 | 14545 | 16000 |
Thép ống mạ kẽm D59.9 x 1.4 | 6 | 12.12 | 14545 | 16000 |
Thép ống mạ kẽm D59.9 x 1.5 | 6 | 12.96 | 14545 | 16000 |
Thép ống mạ kẽm D59.9 x 1.8 | 6 | 15.47 | 13223 | 14545 |
Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.0 | 6 | 17.13 | 14545 | 16000 |
Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.3 | 6 | 19.6 | 14545 | 16000 |
Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.5 | 6 | 21.23 | 13223 | 14545 |
Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.8 | 6 | 23.66 | 14545 | 16000 |
Thép ống mạ kẽm D59.9 x 3.0 | 6 | 25.26 | 13223 | 14545 |
Thép ống mạ kẽm D59.9 x 3.2 | 6 | 26.85 | 13223 | 14545 |
Thép ống mạ kẽm D75.6 x 1.5 | 6 | 16.45 | 13223 | 14545 |
Thép ống mạ kẽm D75.6 x 1.8 | 6 | 19.66 | 13223 | 14545 |
Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.0 | 6 | 21.78 | 13223 | 14545 |
Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.3 | 6 | 24.95 | 13223 | 14545 |
Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.5 | 6 | 27.04 | 13223 | 14545 |
Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.8 | 6 | 30.16 | 13223 | 14545 |
Thép ống mạ kẽm D75.6 x 3.0 | 6 | 32.23 | 13223 | 14545 |
Thép ống mạ kẽm D75.6 x 3.2 | 6 | 34.28 | 13223 | 14545 |
Thép ống mạ kẽm D88.3 x 1.5 | 6 | 19.27 | 13223 | 14545 |
Thép ống mạ kẽm D88.3 x 1.8 | 6 | 23.04 | 13223 | 14545 |
Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.0 | 6 | 25.54 | 13223 | 14545 |
Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.3 | 6 | 29.27 | 13223 | 14545 |
Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.5 | 6 | 31.74 | 13223 | 14545 |
Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.8 | 6 | 35.42 | 13223 | 14545 |
Thép ống mạ kẽm D88.3 x 3.0 | 6 | 37.87 | 13223 | 14545 |
Thép ống mạ kẽm D88.3 x 3.2 | 6 | 40.3 | 13223 | 14545 |
Thép ống mạ kẽm D108.0 x 1.8 | 6 | 28.29 | 13223 | 14545 |
Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.0 | 6 | 31.37 | 13223 | 14545 |
Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.3 | 6 | 35.97 | 13223 | 14545 |
Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.5 | 6 | 39.03 | 13223 | 14545 |
Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.8 | 6 | 43.59 | 13223 | 14545 |
Thép ống mạ kẽm D108.0 x 3.0 | 6 | 46.61 | 13223 | 14545 |
Thép ống mạ kẽm D108.0 x 3.2 | 6 | 49.62 | 13223 | 14545 |
Thép ống mạ kẽm D113.5 x 1.8 | 6 | 29.75 | 13223 | 14545 |
Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.0 | 6 | 33 | 13223 | 14545 |
Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.3 | 6 | 37.84 | 13223 | 14545 |
Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.5 | 6 | 41.06 | 13223 | 14545 |
Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.8 | 6 | 45.86 | 13223 | 14545 |
Thép ống mạ kẽm D113.5 x 3.0 | 6 | 49.05 | 13223 | 14545 |
Thép ống mạ kẽm D113.5 x 3.2 | 6 | 52.23 | 13223 | 14545 |
Thép ống mạ kẽm D126.8 x 1.8 | 6 | 33.29 | 13223 | 14545 |
Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.0 | 6 | 36.93 | 13223 | 14545 |
Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.3 | 6 | 42.37 | 13223 | 14545 |
Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.5 | 6 | 45.98 | 13223 | 14545 |
Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.8 | 6 | 51.37 | 13223 | 14545 |
Thép ống mạ kẽm D126.8 x 3.0 | 6 | 54.96 | 13223 | 14545 |
Thép ống mạ kẽm D126.8 x 3.2 | 6 | 58.52 | 13223 | 14545 |
Thép ống mạ kẽm D113.5 x 3.2 | 6 | 52.23 | 13223 | 14545 |
Đánh giá Ống thép phi 15.9
There are no reviews yet.